プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
andre fikk lide spott og hudstrykning, ja bånd og fengsel;
có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bød den øverste høvedsmann at han skulde føres inn i festningen, og sa at han skulde forhøres under hudstrykning, forat han kunde få vite av hvad årsak de ropte så mot ham.
quản cơ bèn truyền điệu người vào trong đồn, dùng roi mà tra người, để biết vì cớ gì chúng kêu la nghịch cùng người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: