検索ワード: løve (ノルウェー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

løve

ベトナム語

sư tử

最終更新: 2015-04-06
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

de spiler op sin munn imot mig som en sønderrivende og brølende løve.

ベトナム語

tôi bị đổ ra như nước, các xương cốt tôi đều rời rã; trái tim tôi như sáp, tan ra trong mình tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

løve og huggorm skal du trå; du skal trå ned unge løver og slanger.

ベトナム語

ngươi sẽ bước đi trên sư tử và rắn hổ mang; còn sư tử tơ và con rắn, ngươi sẽ giày đạp dưới chơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

da blev jeg mot dem som en løve; som en leopard lurer jeg ved veien;

ベトナム語

vì thế, ta đối với chúng nó sẽ như là sư tử. ta sẽ như con beo rình chúng nó trên đường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

han er lik en løve som stunder efter å sønderrive, og en ung løve som ligger på lønnlige steder.

ベトナム語

nó giống như sư tử mê mồi, như sư tử tơ ngồi rình trong nơi khuất tịch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

forat ikke fienden skal sønderrive min sjel som en løve, sønderbryte, og det er ingen som redder!

ベトナム語

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, nhược bằng tôi đã làm điều ấy, và có sự gian ác nơi tay tôi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

han gikk omkring blandt løver; han blev en ung løve, og han lærte å rane og røve, han åt mennesker.

ベトナム語

nó đi lại giữa những sư tử, trở nên một sư tử tơ; tập bắt mồi, và nuốt người ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

både løve og bjørn har din tjener slått ihjel, og det skal gå denne uomskårne filister som dem, fordi han har hånet den levende guds hær.

ベトナム語

tôi tớ vua đã đánh chết con sư tử và con gấu, vậy thì người phi-li-tin không chịu phép cắt bì kia cũng sẽ đồng số phận với chúng nó; vì hắn sỉ nhục các đạo binh của Ðức chúa trời hằng sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

da ropte han som en løve: herre, på vakt står jeg alltid om dagen, og på min post er jeg stilt hver en natt;

ベトナム語

Ðoạn nó kêu lên như sư tử, mà rằng: hỡi chúa, tôi đứng rình nơi chòi trông cả ngày, và đứng tại chỗ tôi canh cả đêm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

brøler vel løven i skogen uten at den har funnet noget rov? lar vel ungløven sin røst høre fra sin hule uten at den har fanget noget?

ベトナム語

nếu sư tử không bắt được mồi, thì há có gầm thét trong rừng sao? sư tử con nếu không bắt được gì, thì há có làm vang những tiếng kêu từ nơi sâu của hang nó sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,021,827,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK