プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
den åttende dag skal i holde en festlig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning.
ngày thứ tám, các ngươi phải có sự nhóm hiệp trọng thể; chớ nên làm một công việc xác thịt nào;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og på den syvende dag skal i holde en hellig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning.
ngày thứ bảy các ngươi sẽ có sự hội hiệp thánh, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
den tiende dag i den samme syvende måned skal i holde en hellig sammenkomst; da skal i faste. i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning.
ngày mồng mười tháng bảy nầy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh, phải ép linh hồn mình, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
den femtende dag i den syvende måned skal i holde en hellig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning; i skal holde høitid for herren i syv dager.
ngày rằm tháng bảy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh. chớ nên làm một công việc xác thịt nào, nhưng các ngươi phải giữ một lễ cho Ðức giê-hô-va trong bảy ngày.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
i den syvende måned, på den første dag i måneden, skal i holde en hellig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning; den dag skal basunene lyde hos eder.
ngày mồng một tháng bảy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh; chớ nên làm một công việc xác thịt nào; về phần các ngươi, ấy sẽ là một ngày người ta thổi kèn vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
av det gjorde de fotstykkene ved inngangen til sammenkomstens telt og kobber-alteret og kobber-gitteret som hørte til, og alle alterets redskaper
họ dùng đồng đó làm lỗ trụ của cửa hội mạc, bàn thờ bằng đồng, rá bằng đồng, các đồ phụ tùng của bàn thờ;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: