Вы искали: sammenkomst (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

sammenkomst

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

den åttende dag skal i holde en festlig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning.

Вьетнамский

ngày thứ tám, các ngươi phải có sự nhóm hiệp trọng thể; chớ nên làm một công việc xác thịt nào;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og på den syvende dag skal i holde en hellig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning.

Вьетнамский

ngày thứ bảy các ngươi sẽ có sự hội hiệp thánh, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

den tiende dag i den samme syvende måned skal i holde en hellig sammenkomst; da skal i faste. i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning.

Вьетнамский

ngày mồng mười tháng bảy nầy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh, phải ép linh hồn mình, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

den femtende dag i den syvende måned skal i holde en hellig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning; i skal holde høitid for herren i syv dager.

Вьетнамский

ngày rằm tháng bảy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh. chớ nên làm một công việc xác thịt nào, nhưng các ngươi phải giữ một lễ cho Ðức giê-hô-va trong bảy ngày.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

i den syvende måned, på den første dag i måneden, skal i holde en hellig sammenkomst; i skal ikke gjøre nogen arbeidsgjerning; den dag skal basunene lyde hos eder.

Вьетнамский

ngày mồng một tháng bảy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh; chớ nên làm một công việc xác thịt nào; về phần các ngươi, ấy sẽ là một ngày người ta thổi kèn vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

av det gjorde de fotstykkene ved inngangen til sammenkomstens telt og kobber-alteret og kobber-gitteret som hørte til, og alle alterets redskaper

Вьетнамский

họ dùng đồng đó làm lỗ trụ của cửa hội mạc, bàn thờ bằng đồng, rá bằng đồng, các đồ phụ tùng của bàn thờ;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,317,697 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK