プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
...hogy örvendezzünk és vigadjunk minden mi időnkben.
với một tình yêu kiên định, rằng chúng ta sẽ đoàn tụ và vui vẻ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jõjjetek el, örvendezzünk az Úrnak; vígadozzunk a mi szabadításunk kõsziklájának!
hãy đến hát xướng cho Ðức giê-hô-va, cất tiếng mừng rỡ cho hòn đá về sự cứu rỗi chúng tôi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ez a nap az, a melyet az Úr rendelt; örvendezzünk és vígadjunk ezen!
nầy là ngày Ðức giê-hô-va làm nên, chúng tôi sẽ mừng rỡ và vui vẻ trong ngày ấy.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
jó reggel elégíts meg minket a te kegyelmeddel, hogy örvendezzünk és vígadjunk minden mi idõnkben.
Ôi! xin chúa cho chúng tôi buổi sáng được thỏa dạ về sự nhơn từ chúa, thì trọn đời chúng tôi sẽ hát mừng vui vẻ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
Örüljünk és örvendezzünk, és adjunk dicsõséget néki, mert eljött a bárány menyegzõje, és az õ felesége elkészítette magát,
chúng ta hãy hớn hở vui mừng, tôn vinh ngài; vì lễ cưới chiên con đã tới, và vợ ngài đã sửa soạn,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
És szólnak ama napon: Ímé istenünk, a kit mi vártunk és a ki megtart minket; ez az Úr, a kit mi vártunk, örüljünk és örvendezzünk szabadításában!
trong ngày đó, người ta sẽ nói rằng: kìa, ấy là Ðức chúa trời chúng ta; chúng ta đã mong đợi ngài, và ngài sẽ cứu chúng ta. Ấy là Ðức giê-hô-va; chúng ta sẽ nức lòng mừng rỡ và đồng vui về sự cứu rỗi của ngài!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a reménységben örvendezzetek, a nyomorúságban legyetek kitartók..."
bằng việc phục vụ chúa, con sống trong hy vọng và chịu đựng những khó khăn gian khổ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています