プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cseréljünk.
chúng ta sẽ trao đổi với ngươi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cseréljünk!
nào cùng trao đổi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- cseréljünk.
vậy thì sao không đánh đổi lại?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cseréljünk adatokat!
có lẽ ta nên trao đổi thông tin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cseréljünk... szobát?
chúng ta đổi phòng nhé?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hé, ne cseréljünk?
này, anh muốn thay ca không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cseréljünk a szünetben.
thay anh lúc giải lao đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ne, cseréljünk szerepet.
không, chúng ta sẽ chơi trò sắm vai. coi nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hé, cseréljünk helyet.
ne, đổi chỗ với tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cseréljünk inkább, rendben?
thay đồ thôi, được chứ ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adatokat kéne cseréljünk, mégis.
ta nên trao đổi số điện thoại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nálunk van, amit akarsz. cseréljünk.
tôi có cái ông cần trao đổi đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mondd meg neki, haver. - cseréljünk.
♪ oh, stay free ♪
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- cseréljünk állást, kérlek. meg kell tenned.
- Đổi công việc, mình xin đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mondtam, hogy cseréljünk! az én szavam a törvény.
lời anh nói chính là luật, hiểu chưa hả ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de ha neked annyira mindegy a név, akkor cseréljünk.
anh có muốn đổi không ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az éjszaka folyamán kopogtatott, és felajánlotta, cseréljünk lányt.
nửa đêm nagasawa gõ cửa phòng tớ và bảo tớ nên đổi gái cho nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nyilván nem várom el, hogy ajándékot cseréljünk, de attól még szövetkezhetnénk.
bây giờ, tôi không mong đợi chúng tôi để trao đổi quà tặng, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta ko thể trở thành đồng minh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
+ égőket cserélj termosztátot (és használj időkapcsolót) cserélj termosztátot (és használj időkapcsolót) így csökkenheted az energiát a fűtésért + hűtésért.
hãy thay máy điều hòa của bạn (và dùng máy điều hòa tự động) để giảm năng lượng sưởi ấm + làm lạnh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: