検索ワード: eldöntheti (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

eldöntheti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

de eldöntheti, hogy egyetért-e a parancsaimmal.

ベトナム語

nhưng tùy anh lựa chọn, nếu anh không đồng tình với quyết định của em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

valaki eldöntheti, miben hisz, valakit kényszerítenek hinni.

ベトナム語

một người chọn điều mà anh ta tin vào một người bị buộc phải tin vào điều đó,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

eldöntheti... hogy itt akarja-e csinálni a tanulmányt, vagy sem.

ベトナム語

anh sẽ quyết định, nếu muốn nghiên cứu tại đây... hay là không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egyetlen csata is eldöntheti a háborút. ami meghatározza az emberek életét.

ベトナム語

một bước đi quyết định cả cuộc chiến thống trị số phận tất cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

inkább nézzük, azután eldöntheti saját maga. hölgyeim és uraim, arthur tressler! köszönjük.

ベトナム語

nếu cô trở nên giỏi giang như cô nghĩ mình như vậy, cô bé, thì điều đó sẽ không còn cần thiết nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

eldöntheti, hogy akarja-e mindig ugyanazt csinálni, vagy egy másik utat választ... és megkérdõjelezi a meggyõzõdéseit.

ベトナム語

Đây là nơi em quyết định con người thực sự của mình, kể cả con người mà lúc này rõ ràng là em đang giả vờ tỏ ra, điều mà ai cũng thấy, nhân tiện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

itt eldöntheti, hogy valójában kicsoda ön... a személy helyett, akit láthatóan próbál eljátszani, amin egyébként mindenki keresztüllát.

ベトナム語

vậy thì có lẽ đại lí của thầy đã bán cho thầy mấy thứ vớ vẩn. cậu mcquaid, đại học là một nơi tuyệt diệu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Én nem vagyok olyan, aki innen ülve eldöntheti, hogy ez jó vagy rossz... csak azt tudom mondani, hogy amíg nell idejárt, egy vibráló, boldog lány volt.

ベトナム語

tôi không ngồi đây và bàn luận đúng sai... tôi xin nói rằng khi nell đã ở đây, một cô gái đầy sức sống hạnh phúc. và ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

cookie- k a cookie egy adattárolási lehetőség, melyet a konqueror, vagy bármely más, a http protokollt használó alkalmazás vehet igénybe az Ön gépén, távoli internetkiszolgálók kérésére. ennek segítségével a webkiszolgáló az Ön böngészési tevékenységével, beállításaival kapcsolatos információkat tárolhat el az Ön gépén, később hozzáférhető módon. ezt a lehetőséget le lehet tiltani, ha maximális adatbiztonságra törekszik. azonban a cookie- k sok esetben igen hasznosnak bizonyulhatnak. például az elektronikus kereskedelmi cégek 'bevásárlókosarat' alakíthatnak ki a segítségükkel. egyes funkciók nem is működnek cookie- támogatás nélkül. a legjobb megoldás az, ha szabadon lehet engedélyezni és letiltani a cookie- k használatát, ezért a kde több beállítást tartalmaz erre a célra. be lehet állítani alapértelmezésnek, hogy figyelmeztetést kapjon cookie elfogadása előtt, így eldöntheti, hogy engedélyezi- e a kérést. a gyakran használt, megbízható website- oknál be lehet állítani, hogy rákérdezés nélkül is engedélyezve legyen a cookie- k használata.

ベトナム語

cookietập tin cookie chứa thông tin mà trình konqueror (hoặc ứng dụng kde khác mà dùng giao thức http) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn từ máy tính ở xa. có nghĩa là máy phục vụ mạng có thể cất giữ thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. có lẽ bạn không thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư. tuy nhiên, tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. lấy thí dụ, cookie thường bị tiệm mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ trong giỏ mua hàng ». một số nơi mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập tin cookie. vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung cấp, môi trường kde cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. có lẽ bạn muốn đặt chính sách mặc định của kde là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi mạng mua hàng ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn truy cập các nơi mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần kde nhận cookie nào.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,060,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK