検索ワード: gőzt (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

gőzt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

több gőzt!

ベトナム語

thêm hơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kiengedni a gőzt.

ベトナム語

giải tỏa căng thẳng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak kieresztjük a gőzt.

ベトナム語

chúng tôi đi dạo một chút.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

parancsoljon teljes gőzt!

ベトナム語

bây giờ, ra lệnh hết tiến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- csak kieresztjük a gőzt.

ベトナム語

Đến nơi nghỉ thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kicsit kiengedtétek a gőzt.

ベトナム語

mọi người đã giao hữu với nhau xong rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Így eresztik ki a gőzt, mi?

ベトナム語

cống hiến hết mình, hưởng thụ tối đa, nhỉ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azt hiszem mindjárt kiereszti a gőzt.

ベトナム語

chúng ta bắt đầu từ đây nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- szépen hazamegyünk, kieresszük a gőzt...

ベトナム語

nhìn nó này không! tao tưởng mày là bóng ma đấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

segítek hajszolt politikusainknak kiengedni a gőzt.

ベトナム語

tôi muốn những nhà lãnh đạo của ta được phục vụ tốt 1 chút.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azt hiszem, ki kellene engedned a gőzt.

ベトナム語

em nghĩ anh cầ đội của mình

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- miért ne engedhetnénk ki a fáradt gőzt?

ベトナム語

- sao mọi người không thư giãn một chút đi nhỉ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ezután kiengedem a gőzt meg a drogokat a szervezetemből...

ベトナム語

sau đó đi tắm hơi, tẩy hết tàn dư của thuốc còn trong cơ thể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

köszi srácok, úgy is ki kellett eresztenem a gőzt.

ベトナム語

cảm ơn nhé. tao đang cần xả chút bực dọc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hogyan kapcsoljunk ki, és... hogyan engedjük ki a gőzt.

ベトナム語

Để học cách thanh thản và cho nó qua đi. giải tỏa căng thẳng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a fiúk össze vannak zárva. kell egy hely, ahol kiengedhetik a gőzt.

ベトナム語

lính của con bị nhốt chung với nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az ember bemehetne, leihatná magát, egyszerre leereszthetné a gőzt, és nem lenne baj.

ベトナム語

phải chi có một cái nhà thổ mọi lúc mọi nơi. một gã có thể bước vô, say xỉn, chơi xả láng hết một lần, và không gây rắc rối gì.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tallahassee meg van róla győződve, hogy a zombikra kell kiengedni a gőzt, különben elveszted a józan eszed.

ベトナム語

tallahassee có một nhiềm tin rằng nếu còn muốn sống sót ở xứ thây ma, bạn phải xả những cục tức trong người ...nếu không sớm muộn bạn sẽ phát điên lên mất

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a szüleim évekkel ezelőtt újjáépítették ezt a helyet. mindannyian odafent lakunk és gyakorlunk lent pedig van egy klubbunk, hogy kiengedjük a gőzt.

ベトナム語

cha mẹ tôi đã sửa nơi này vài năm trước tất cả chúng tôi đã sống và luyện tập ở tầng trên và vận hành một câu lạc bộ dưới chân cầu thang

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,114,580 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK