プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fellógatják hazaárulásért.
họ sẽ treo cổ anh vì tội phản quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lelőnek hazaárulásért. nem!
và họ sẽ xử bắn tôi vì tội phản bội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hazaárulásért bíróság elé állítják.
Ông sẽ bị xét xử vì tội phản quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
letartóztatni és kivégezni őket hazaárulásért!
bắt chúng ngay lập tức, xử bắn vì tội mưu phản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
essexet elítélik és kivégzik hazaárulásért.
essex sẽ bị kết án và hành quyết về tội phản quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tudják, milyen büntetés jár hazaárulásért?
anh có biết hình phạt cho tội phản quốc?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha a kormány tudná, mit csinálunk, mindkettőnket felakasztana hazaárulásért.
họ sẽ gán cho chúng ta tội phản quốc đấy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akit hazaárulásért ítélnek el, annak... a jövőben elég kemény sora lesz.
những hình phạt của hoa kỳ cho những kẻ phản quốc... không phải là nhẹ đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha egy szót is mondanak bárkinek arról, amit mutatok maguknak, akkor hazaárulásért kivégzik önöket.
nếu các bạn tiết lộ bất cứ điều gì về thứ tôi sắp cho các bạn xem các bạn sẽ bị xử tử vì tội phản quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha elítélik magukat eretnekség miatt, legfeljebb két évet kaphatnak, de ha továbbra is fegyvert szegeznek rám, lógni fognak hazaárulásért.
nếu các người bị buộc tội dị giáo thì cùng lắm chỉ 2 năm tù nhưng nếu các người kiên quyết chĩa súng vào chúng tôi thì tôi sẽ cho treo cổ vì tội làm phản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- robert devereaux - t, essex grófját ezennel kivégezteti hazaárulásért, őkegyelmes felsége, erzsébet királynő az Úr. 1601. éve februárjának 25. napján.
robert devereaux bá tước vùng essex, bị hành quyết vì tội phản quốc và âm mưu ám sát nữ hoàng elizabeth vào ngày 25 tháng 2 theo lịch của chúa năm 1601 .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- És ez a kis magánakció nettó hazaárulás. - benji.
còn hoạt động chưa được phê chuẩn này đông nghĩa với tội mưu phản
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: