검색어: hazaárulásért (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

hazaárulásért

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

fellógatják hazaárulásért.

베트남어

họ sẽ treo cổ anh vì tội phản quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

lelőnek hazaárulásért. nem!

베트남어

và họ sẽ xử bắn tôi vì tội phản bội.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hazaárulásért bíróság elé állítják.

베트남어

Ông sẽ bị xét xử vì tội phản quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

letartóztatni és kivégezni őket hazaárulásért!

베트남어

bắt chúng ngay lập tức, xử bắn vì tội mưu phản.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

essexet elítélik és kivégzik hazaárulásért.

베트남어

essex sẽ bị kết án và hành quyết về tội phản quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudják, milyen büntetés jár hazaárulásért?

베트남어

anh có biết hình phạt cho tội phản quốc?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha a kormány tudná, mit csinálunk, mindkettőnket felakasztana hazaárulásért.

베트남어

họ sẽ gán cho chúng ta tội phản quốc đấy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

akit hazaárulásért ítélnek el, annak... a jövőben elég kemény sora lesz.

베트남어

những hình phạt của hoa kỳ cho những kẻ phản quốc... không phải là nhẹ đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha egy szót is mondanak bárkinek arról, amit mutatok maguknak, akkor hazaárulásért kivégzik önöket.

베트남어

nếu các bạn tiết lộ bất cứ điều gì về thứ tôi sắp cho các bạn xem các bạn sẽ bị xử tử vì tội phản quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha elítélik magukat eretnekség miatt, legfeljebb két évet kaphatnak, de ha továbbra is fegyvert szegeznek rám, lógni fognak hazaárulásért.

베트남어

nếu các người bị buộc tội dị giáo thì cùng lắm chỉ 2 năm tù nhưng nếu các người kiên quyết chĩa súng vào chúng tôi thì tôi sẽ cho treo cổ vì tội làm phản.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- robert devereaux - t, essex grófját ezennel kivégezteti hazaárulásért, őkegyelmes felsége, erzsébet királynő az Úr. 1601. éve februárjának 25. napján.

베트남어

robert devereaux bá tước vùng essex, bị hành quyết vì tội phản quốc và âm mưu ám sát nữ hoàng elizabeth vào ngày 25 tháng 2 theo lịch của chúa năm 1601 .

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- És ez a kis magánakció nettó hazaárulás. - benji.

베트남어

còn hoạt động chưa được phê chuẩn này đông nghĩa với tội mưu phản

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,564,013 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인