プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
megtisztelne a jelenlétével.
tôi sẽ rất vinh dự nếu ông làm khách của tôi hôm đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
monday nyomozó megtisztel jelenlétével.
thám tử monday làm chúng ta vẻ vang vì sự hiện diện của ông ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- köszönöm. - megtisztel a jelenlétével.
- Ông là vị khách đặc biệt tối nay
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a miniszterelnök megtisztelt minket a jelenlétével.
thủ tướng đã hòa cùng chúng tôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
felemelő lenne, ha felséged is megtisztelne minket jelenlétével.
nàng sẽ đi bao lâu? thiếp không dám rời cung lâu thưa bệ hạ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"mi a kurva...?" hölgyek jelenlétében?
"cái chó gì thế hả?" nói cẩn thận đấy! có các quý cô ở đây đấy nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています