検索ワード: kórusban (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

kórusban.

ベトナム語

- các anh là gì? !

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kórusban!

ベトナム語

nói lớn lên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- hangszeres kórusban.

ベトナム語

anh đã ở một ban nhạc acappella.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- szóval kórusban énekeltél.

ベトナム語

anh đã ở trong một nhóm acappella trong một ban nhạc acappella.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Énekelhetne a kórusban egy ideig.

ベトナム語

- tôi cần ít không khí. nghe nè... cô có thể làm ca sĩ trong vài tháng tiếp theo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

gyerekek is vannak a kórusban?

ベトナム語

- trong dàn hợp xướng có còn trẻ con không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- charlie-val egy kórusban énekeltek.

ベトナム語

- hắn và charlie từng hát hợp xướng cùng nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kórusban zúgják az ön szép nevét!

ベトナム語

lẽ nào cô không để chúng tôi hưởng thành công đó hay sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És mi a véleményem a sorsról? kórusban.

ベトナム語

và quan niệm tuyệt đối của tôi về số phận là gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- Énekkar? - igen, kórusban énekelek, szólót.

ベトナム語

cha, mình phải đi tới đội đồng ca.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tudnék énekelni a capella kórusban, de nem tudok énekelni.

ベトナム語

yes.có thể anh hát trong 1 nhóm acapella,nhưng thực ra anh không biết hát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kis bonaparte és fogpiszkáló charlie ugyanabban a kórusban fog énekelni.

ベトナム語

tiểu bonaparte và charlie tăm xỉa răng sẽ lại cùng hát chung đội đồng ca với nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a felhasználónév az e-mail címe, és a jelszó pedig, kórusban?

ベトナム語

usename là địa chỉ e-mail của cô ta và đi kèm theo, password là? rachel.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert lawson tiszteletes unokája fogja kapni a lanton játszó angyalt, mert a kórusban volt.

ベトナム語

vì cháu trai linh mục lawrence sẽ nhận được cái... tượng thiên thần thổi sáo, vì cậu bé ở trong đội hợp xướng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tudod, női szemszögből néha, ha valaki nem énekel a capella kórusban, az jó dolog.

ベトナム語

anh biết không,từ góc nhìn 1 người phụ nữ, đôi khi không hát trong 1 nhóm a cappella lại là điều tốt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a kórust ne, kérlek!

ベトナム語

Đó không phải là điệm khúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,366,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK