プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
...ne vonj le téves következtetést.
tôi không muốn cô hiểu lầm
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de maga rossz következtetést vont le!
nhưng anh thấy đó, anh đã có ấn tượng sai rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
szóval, hogy levonjuk a következtetést:
nên có thể rút ra kết luận là,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
na, milyen következtetést von le az adószedő?
giờ, tên nhân viên thuế đó sẽ kết luận điều gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Összegyűjtik a tényeket, és levonják a következtetést.
- Đúng thế-- họ thu thập sự thực, ghi chép, và đưa ra kết luận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És azt a következtetést vontam le... hogy maga... veszélyes.
và kết luận mà tôi đã đưa ra đó là anh rất nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de mielőtt elhamarkodott következtetést vonnátok le hadd mutassak valamit.
nhưng trước khi các con đi tới những kết luận vội vã để ta cho các con xem cái này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oké, halljam az elméleted megint, mert te mindig sok következtetést vonsz le.
Được rồi, quay lại giả thuyết của cô đi, bởi vì cô có rất nhiều lập luận
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eltelt egy hónap és az a sötét tanár végre képes volt összerakni a következtetést.
một tháng sau, bà giáo viên đần đã suy luận ra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
következtetést vontam le az alapján, amit a maszkként viselt személyiségének résein át láttam.
tôi đã phải đưa ra một kết luận dựa trên những gì tôi thoáng thấy qua từng mũi khâu trên bộ vest con người mà anh mang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És ezt a következtetést miből is vonta le? minden szakértő szerint veszíteni fogok.
sao anh lại nghĩ vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
annak ellenére, hogy ez igaz a legjobb az lenne, ha gyorsan átugranánk a cinizmust és levonnánk a következtetést, hogy az igazat mondom.
thích coi thế cũng được, chuyện này sẽ nhanh chóng hơn cho tất cả chúng ta nếu chúng ta bỏ qua sự hoài nghi và đi đến kết luận là ta đang nói sự thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak azt a következtetést tudom levonni, hogy magas beosztású egyének vagy csoportok a wayne vállalaton belül egyetértenek a korrupcióban, vesztegetésben, gengszterkedésben, és etikátlan orvosi kutatásban.
tôi chỉ có thể kết luận rằng các cá nhân hoặc nhóm cấp cao ở trong wayne enterprises đã tham gia vào các hành động tham nhũng, hối lộ, tống tiền, và các nghiên cứu y khoa không chính thống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- merész következtetés. - mi mást jelenthetne a látomás?
- cao siêu quá, hai cô không thấy sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: