検索ワード: problémáját (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

problémáját

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

meg akarta érteni a problémáját.

ベトナム語

cô ấy chi muốn biết tình trạng của chồng mình thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez remekül tükrözi a maga problémáját.

ベトナム語

tôi nghĩ vấn đề của cậu là ở ngay đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

megoldva a felrobbanás problémáját itt, helyben.

ベトナム語

giải quyết vấn đề nổ tung của anh tại đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

harding feleségével kapcsolatos problémáját vitattuk meg.

ベトナム語

chúng ta đang bàn đến vấn đề của ông harding và vợ ông ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

meg akarta oldani az alakulat valamennyi problémáját.

ベトナム語

neto giống hệt tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

amikor kint lesz, megvitatjuk valamennyi problémáját, oké?

ベトナム語

mời anh ra ngoài, ta sẽ bàn đến vấn đề của anh, đồng ý?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a hepatitis a a b-sejtek problémáját mutatja.

ベトナム語

các nhiễm trùng đã thu hẹp các khả năng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem várom el ettől, hogy megoldja mindkettőnk problémáját.

ベトナム語

Ờ, tôi không hi vọng tâm linh sẽ giải quyết vấn đề của chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És mire visszatér, én megoldom a gravitációs képlet problémáját.

ベトナム語

và sau khi cậu quay về tôi đã giải quyết được vấn đề về trọng lực. tôi hứa sẽ giữ lời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azzal akartam híres lenni, hogy megoldom a világ egyik problémáját.

ベトナム語

tôi sẽ trở nên nổi tiếng bằng việc giải quyết các vấn đề thế giới. nhưng vấn đề gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

valójában inkább én mit tehetek önért az Északi fény-problémáját illetően.

ベトナム語

thực tế là những gì tôi có thể làm cho ông và vấn đề northern lights vủa ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a pd egy rendszer és a rendszer nem dolgozik azon, hogy megoldja a társadalom problémáját.

ベトナム語

thi thoảng có vẻ như là việc ngăn chặn những vụ phạm tội là điều cuối cùng mà tư lệnh nghĩ đến . shit , estevao ! báo cáo cái quái gì thế này !

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Útmutatásul, caesar, a szenátus összeállított egy indítványt, amely a város számos problémáját igyekszik megoldani, kezdve a görög városrész tisztításával és csatornázásával, hogy megküzdjünk az ott kitört pestisjárvánnyal.

ベトナム語

dưới sự chỉ đạo của người, hòang Đế! viện nguyên lão đã chuẩn bị một loạt những điều luật... để đối phó với nhiều vấn đề trong thành phố. trước hết là vấn đề vệ sinh trong khu vực người hy lạp... nhằm chống lại bệnh dịch đang bắt đầu tại đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

igen, és visszamehetsz beszélgetni fehér gazdag emberekkel a problémájaikról.

ベトナム語

yeah, anh có thể trở về và tán gẫu với những người da trắng giàu có và vấn đề của họ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,874,468 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK