プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
meg akarta érteni a problémáját.
cô ấy chi muốn biết tình trạng của chồng mình thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez remekül tükrözi a maga problémáját.
tôi nghĩ vấn đề của cậu là ở ngay đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megoldva a felrobbanás problémáját itt, helyben.
giải quyết vấn đề nổ tung của anh tại đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
harding feleségével kapcsolatos problémáját vitattuk meg.
chúng ta đang bàn đến vấn đề của ông harding và vợ ông ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meg akarta oldani az alakulat valamennyi problémáját.
neto giống hệt tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amikor kint lesz, megvitatjuk valamennyi problémáját, oké?
mời anh ra ngoài, ta sẽ bàn đến vấn đề của anh, đồng ý?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a hepatitis a a b-sejtek problémáját mutatja.
các nhiễm trùng đã thu hẹp các khả năng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem várom el ettől, hogy megoldja mindkettőnk problémáját.
Ờ, tôi không hi vọng tâm linh sẽ giải quyết vấn đề của chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
És mire visszatér, én megoldom a gravitációs képlet problémáját.
và sau khi cậu quay về tôi đã giải quyết được vấn đề về trọng lực. tôi hứa sẽ giữ lời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azzal akartam híres lenni, hogy megoldom a világ egyik problémáját.
tôi sẽ trở nên nổi tiếng bằng việc giải quyết các vấn đề thế giới. nhưng vấn đề gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
valójában inkább én mit tehetek önért az Északi fény-problémáját illetően.
thực tế là những gì tôi có thể làm cho ông và vấn đề northern lights vủa ông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a pd egy rendszer és a rendszer nem dolgozik azon, hogy megoldja a társadalom problémáját.
thi thoảng có vẻ như là việc ngăn chặn những vụ phạm tội là điều cuối cùng mà tư lệnh nghĩ đến . shit , estevao ! báo cáo cái quái gì thế này !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Útmutatásul, caesar, a szenátus összeállított egy indítványt, amely a város számos problémáját igyekszik megoldani, kezdve a görög városrész tisztításával és csatornázásával, hogy megküzdjünk az ott kitört pestisjárvánnyal.
dưới sự chỉ đạo của người, hòang Đế! viện nguyên lão đã chuẩn bị một loạt những điều luật... để đối phó với nhiều vấn đề trong thành phố. trước hết là vấn đề vệ sinh trong khu vực người hy lạp... nhằm chống lại bệnh dịch đang bắt đầu tại đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
igen, és visszamehetsz beszélgetni fehér gazdag emberekkel a problémájaikról.
yeah, anh có thể trở về và tán gẫu với những người da trắng giàu có và vấn đề của họ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: