プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tapasztalatból.
từ kinh nghiệm bản thân.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tapasztalatból.
nhờ kinh nghiệm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
személyes tapasztalatból.
kinh nghiệm bản thân.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tapasztalatból beszél?
có phải ông đang nói từ kinh nghiệm?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tapasztalatból beszélsz?
Ừ, đó là những trải nghiệm của anh hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tapasztalatból tudom. - a...
-cậu hiểu gì...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gondolom, tapasztalatból beszélsz.
Ông đang nói kinh nghiệm của chính ông à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ezt tapasztalatból mondod? igen.
nghe như mày có kinh nghiệm rồi nhỉ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
most saját tapasztalatból beszélek.
con nên nhớ bố là người từng trải.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mintha tapasztalatból mondta volna.
giống như là ông ta đã có kinh nghiệm về nó vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
higgyen nekem, tapasztalatból beszélek.
tôi có kinh nghiệm rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sok tapasztalatból tudja, igaz rémszem?
chắc hẳn thầy có đủ kinh nghiệm trong chuyện này rồi, mắt Điên?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ezt tapasztalatból mondja, mr. reese?
anh nói từ kinh nghiệm của anh, reese?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tapasztalatból tudom, hogy jó barátokat nehéz találni.
theo kinh nghiệm của tôi, bạn tốt là rất khó kiếm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ezt sajnos személyes tapasztalatból tudom. - t-bone!
- tôi biết nó là nhờ vào kinh nghiệm cá nhân
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"van korábbi kereskedelmi tapasztalata?"
"bạn có kinh nghiệm trước trong việc bán lẻ không?"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています