検索ワード: tung (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

tung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

hol van tung?

ベトナム語

Ông tùng đâu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nos, hogy van tung?

ベトナム語

dạo này ông tùng ra sao rồi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tung biztosan újjáéled.

ベトナム語

Ông tùng chắc chắn sẽ sống lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

igen ... tung ... tung hazaérkezik.

ベトナム語

vâng... ông tùng... ông tùng sắp về nhà...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kwang tung tíz tigrise.

ベトナム語

"quảng Đông thập hổ".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

mikor fog újraéledni tung?

ベトナム語

bao lâu thì hồn ông ấy sẽ trở về?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tung chung golfpálya, reggel

ベトナム語

sân gôn Đông phổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

látta valaki tung bácsikát?

ベトナム語

gần đây có ai thấy chú tùng không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hét nap múlva tung szelleme visszatér.

ベトナム語

7 ngày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tung nem érzi magát jól. Ápolnom kell.

ベトナム語

Ông tùng thấy không khỏe nên tôi ở nhà chăm sóc ổng thôi...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

tung qian-jin, elvállalod a munkát?

ベトナム語

ngươi có làm điều đó hay không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

igen, azt hiszem, tung qian-jin csatlakozna.

ベトナム語

có, tung qian-jin.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de kérlek, hogy tung bácsikád ne tudja meg!

ベトナム語

nhưng thím đừng để chú tùng biết...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

li tung, mi lesz ma ebédre? metélt leves.

ベトナム語

li tung, bữa trưa có gì nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

te tung holttestének, vámpírrá változtatásának a folyamatában voltál.

ベトナム語

tôi đang trong quá trình biến xác chết của lão tùng thành một con ma cà rồng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

drága barátom tung, gyerünk, és menjünk együtt indulunk?

ベトナム語

lõa gia à, chúng ta cùng đi chứ... phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha nem használjuk a maszkot, és az olajat ... tung holtteste ellenőrízhetetlenné vált volna.

ベトナム語

nếu không dùng mặt nạ tẩm dầu khuynh diệp, sẽ không thể điều khiển xác lão tùng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

feng azt mondta, hogy valaki megölte tungot.

ベトナム語

phương nói với tôi là ông tùng bị kẻ nào đó giết rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,638,027 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK