プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
némelyek ugyan irígységbõl és versengésbõl is, de mások jóakaratból is hirdetik a krisztust.
thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
semmit nem cselekedvén versengésbõl, sem hiábavaló dicsõségbõl, hanem alázatosan egymást különbeknek tartván ti magatoknál.
chớ làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
melyek versengésbõl prédikálják a krisztust, nem tiszta lélekkel, azt hivén, hogy fogságom nyomorúságait [így] megnevelik;
những người nầy làm bởi lòng yêu mến, biết rằng: tôi được lập nên để binh vực đạo tin lành.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a játék kielégíti a versengés-szükségletem.
chơi game thỏa mãn sở thích cạnh tranh của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: