プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
visszafizetem.
tôi sẽ trả anh sớm thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
visszafizetem!
tôi sẽ trả lại sau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
visszafizetem legközelebb.
tiền tôi nhất định sẽ trả cho cô
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
visszafizetem. gyerünk!
mẹ sẽ rả lại con sau ha.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
visszajövök és visszafizetem.
tôi sẽ quay lại và trả cho anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megígérem, hogy visszafizetem.
tôi hứa sẽ trả lại sau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- visszafizetem a gyapotból.
anh đừng lo. mùa bông tới em sẽ trả anh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pár nap múlva visszafizetem.
mượn mấy hôm rồi trả lại ngay
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amit csak akarsz. visszafizetem.
tất cả những gì anh muốn tôi sẽ trả tiền cho anh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a következő életemben visszafizetem.
Đành kiếp sau trả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amint lesz munkám, visszafizetem.
tạm biệt, patricia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
háromszorosan visszafizetem neked, kedves.
tôi sẽ trả lại cô gấp ba, cô em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ígérem, az utolsó centig visszafizetem.
tôi sẽ gởi lại cho anh, tôi hứa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy nap majd visszafizetem. zenéjét szerezte:
hãy thử nghĩ một ngày bạn sẽ phải trả giá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindenképp visszafizetem ezt a szívességet neked.
Ân huệ này nhất định tôi sẽ trả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mondtam, hogy visszafizetem apádnak a pénzt.
rồi anh sẽ trả lại tiền cho cha em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mondja meg, mennyivei tartozik, és visszafizetem!
các ông cứ nói số tiền nó đã làm mất, tôi sẽ trả lại đầy đủ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- akik szívesen tönkre tennék őt. - majd visszafizetem.
ah,tôi sẽ sửa chữa nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha a kezemben lesz az írás, visszafizetem a kizsarolt pénzt.
khi có tờ giấy đó trong tay, tôi sẽ giao tiền cho cô.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a tyrell ház megelőlegezhetné... a korona pedig időben visszafizeti, vagy lesz egy-két szavam a lányomhoz.
nhà tyrell có thể ứng trước vàng... và vương triều sẽ trả lại cho chúng thần sau, không thì thần sẽ nói chuyện với con gái thần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: