検索ワード: visszajönnek (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

visszajönnek.

ベトナム語

bọn nó sẽ còn quay trở lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

visszajönnek?

ベトナム語

họ sẽ quay lại không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- visszajönnek.

ベトナム語

- họ đang quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

amíg visszajönnek.

ベトナム語

cho đến khi họ quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

visszajönnek ide!

ベトナム語

họ đang tới đây!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

-És visszajönnek.

ベトナム語

vâng, bà nói đúng. và họ sẽ còn trở lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hamarosan visszajönnek.

ベトナム語

chúng sẽ sớm quay lại với gấp đôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

majd visszajönnek ide!

ベトナム語

họ sẽ quay lại đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- mindannyian visszajönnek.

ベトナム語

- tất cả bọn họ đều sẽ quay về! - họ không bao giờ quay về đâu!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- És ha visszajönnek?

ベトナム語

- nếu chúng quay lại thì sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a mongolok visszajönnek.

ベトナム語

bọn mông cổ sẽ trở lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a pingvinek visszajönnek!

ベトナム語

những chú chim đang quay trở lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azt hiszi, visszajönnek?

ベトナム語

cô nghĩ chúng đang quay lại sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"tervezik, hogy visszajönnek?"

ベトナム語

"bạn sẽ quay trở lại chứ?"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

- mind visszajönnek. - Így van.

ベトナム語

tất cả họ sẽ trở lại

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a többiek is visszajönnek.

ベトナム語

những người khác sẽ quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- vagy megvárjuk, amíg visszajönnek?

ベトナム語

- hay ta đợi chúng quay lại?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

holnap visszajönnek a cuccaikért.

ベトナム語

mai họ sẽ ra biển thu dọn mọi thứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És ha a madarak visszajönnek?

ベトナム語

và nếu bầy chim đó trở lại?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- akkor visszajönnek a hadseregek.

ベトナム語

- rồi quân đội sẽ về nhà. - phải, anh nghĩ vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,298,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK