検索ワード: hääpäivää (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hääpäivää

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

hyvää hääpäivää.

ベトナム語

chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän kalastelee hääpäivää.

ベトナム語

cô ấy muốn cậu sắp xếp một cuộc hẹn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

deanne, hyvää hääpäivää.

ベトナム語

chào deanne, lễ kĩ niệm hạnh phúc nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hyvää hääpäivää, rakkaani.

ベトナム語

mãi mãi hạnh phúc nhé em yêu mãi mãi hạnh phúc anh yêu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tosi outo tapa viettää hääpäivää.

ベトナム語

việc này có vẻ kỳ lạ với lễ kỷ niệm của hai người đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en suudellut vaimoani ennen hääpäivää

ベトナム語

tôi chưa bao giờ hôn vợ mình vào ngày chúng tôi cưới nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siksi sinun on pantava minua hyvissä ajoin ennen häitä, - koska mitä lähemmäs hääpäivää tullaan, sitä sopimattomammaksi se käy.

ベトナム語

nên đó là lý do anh phải phang tôi thật tình trước khi đám cưới. vì sau đó khi phang tôi, tôi có thể xem lại việc không phá anh nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"johnille ja marylle kaikkea hyvää hääpäivänä."

ベトナム語

"tới john và mary, lời chúc tốt lành cho ngày đặc biệt,"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,715,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK