プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hyvää hääpäivää.
chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän kalastelee hääpäivää.
cô ấy muốn cậu sắp xếp một cuộc hẹn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
deanne, hyvää hääpäivää.
chào deanne, lễ kĩ niệm hạnh phúc nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hyvää hääpäivää, rakkaani.
mãi mãi hạnh phúc nhé em yêu mãi mãi hạnh phúc anh yêu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tosi outo tapa viettää hääpäivää.
việc này có vẻ kỳ lạ với lễ kỷ niệm của hai người đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en suudellut vaimoani ennen hääpäivää
tôi chưa bao giờ hôn vợ mình vào ngày chúng tôi cưới nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siksi sinun on pantava minua hyvissä ajoin ennen häitä, - koska mitä lähemmäs hääpäivää tullaan, sitä sopimattomammaksi se käy.
nên đó là lý do anh phải phang tôi thật tình trước khi đám cưới. vì sau đó khi phang tôi, tôi có thể xem lại việc không phá anh nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"johnille ja marylle kaikkea hyvää hääpäivänä."
"tới john và mary, lời chúc tốt lành cho ngày đặc biệt,"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています