検索ワード: happamattoman (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

happamattoman

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

niin tuli se happamattoman leivän päivistä, jona pääsiäislammas oli teurastettava.

ベトナム語

Ðến ngày lễ ăn bánh không men, là ngày người ta phải giết con sinh làm lễ vượt qua,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta happamattoman leivän juhla, jota pääsiäiseksi sanotaan, oli lähellä.

ベトナム語

ngày lễ ăn bánh không men thứ là lễ vượt qua đến gần.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näin viettivät saapuvilla olevat israelilaiset sinä aikana pääsiäistä ja happamattoman leivän juhlaa seitsemän päivää.

ベトナム語

những người y-sơ-ra-ên có mặt tại đó, đều giữ lễ vượt qua trong lúc ấy, và giữ lễ bánh không men trong bảy ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

niin kokoontui paljon kansaa jerusalemiin viettämään happamattoman leivän juhlaa toisessa kuussa. se oli hyvin suuri kokous.

ベトナム語

tháng hai, có nhiều người nhóm lại tại giê-ru-sa-lem, một hội rất đông đảo, đặng giữ lễ bánh không men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja kun hän näki sen olevan juutalaisille mieleen, niin hän sen lisäksi vangitutti pietarinkin. silloin olivat happamattoman leivän päivät.

ベトナム語

thấy điều đó vừa ý người giu-đa, nên cũng sai bắt phi -e-rơ nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he syökööt lihan samana yönä; tulessa paistettuna, happamattoman leivän ja katkerain yrttien kanssa he sen syökööt.

ベトナム語

Ðêm ấy họ sẽ ăn thịt chiên quay với bánh không men và rau đắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja pappi ottakoon oinaan keitetyn lavan ja korista happamattoman kakun sekä happamattoman ohukaisen ja pankoon ne nasiirin käsiin, senjälkeen kuin tämä on ajattanut pois vihkiytymisensä merkin.

ベトナム語

sau khi người na-xi-rê cạo đầu rồi, thầy tế lễ sẽ lấy cái vai chín của chiên đực, một cái bánh nhỏ không men trong giỏ, một bánh tráng không men và để trong lòng hai bàn tay người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sitten hän otti happamattomien leipien korista, joka oli herran edessä, yhden happamattoman kakun ja yhden öljyyn leivotun kakun ja yhden ohukaisen ja pani ne rasvojen ja oikean reiden päälle

ベトナム語

lại lấy trong giỏ bánh không men để trước mặt Ðức giê-hô-va, một cái bánh nhỏ không men, một cái bánh nhỏ có dầu, và một cái bánh tráng, để mấy bánh đó trên những mỡ và giò hữu,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän uhrasi kunakin päivänä sen päivän uhrit mooseksen käskyn mukaan, sapatteina ja uudenkuun päivinä sekä juhlina kolme kertaa vuodessa: happamattoman leivän juhlana, viikkojuhlana ja lehtimajanjuhlana.

ベトナム語

lại tùy theo lệ luật của môi-se, người dâng mỗi ngày của lễ phải dâng, cùng trong các ngày sa-bát, ngày mồng một, và hằng năm nhằm ba lễ trọng thể, tức lễ bánh không men, lễ các tuần lễ, và lễ lều tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja pitäkää tätä happamattoman leivän juhlaa, sillä juuri sinä päivänä minä vein teidän joukkonne pois egyptin maasta; sentähden pitäkää tätä päivää, sukupolvesta sukupolveen, ikuisena säädöksenä.

ベトナム語

vậy, các ngươi hãy giữ lễ bánh không men, vì chánh ngày đó ta rút quân đội các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô; nên chi, trải các đời phải giữ ngày đó như một lễ lập ra đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja ensimmäisenä happamattoman leivän päivänä, kun pääsiäislammas teurastettiin, hänen opetuslapsensa sanoivat hänelle: "mihin tahdot, että menemme valmistamaan pääsiäislampaan sinun syödäksesi?"

ベトナム語

ngày thứ nhứt về lễ ăn bánh không men, là ngày giết chiên con làm lễ vượt qua, các môn đồ thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: thầy muốn chúng tôi đi dọn cho thầy ăn lễ vượt qua tại đâu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

"ota aaron ja hänen poikansa ynnä heidän vaatteensa ja voiteluöljy sekä syntiuhrimullikka ja ne kaksi oinasta ja kori, jossa happamattomat leivät ovat,

ベトナム語

hãy đem a-rôn cùng các con trai người, áo xống, dầu xức, con bò tơ làm của lễ chuộc tội, hai con chiên đực, và giỏ bánh không men;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,355,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK