プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei ole aikaa hukattavana
qua đó xem có ai còn sống không
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aikaa ei ole hukattavana.
indy, indy, ta không có thời gian đâu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei ole minuuttiakaan hukattavana!
một con quái thú!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meillä ei ole aikaa hukattavana.
không có thờ giờ để phí, các bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nopeasti, ei ole aikaa hukattavana.
nhanh nào, không còn thời gian nữa đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- no tule nyt jo. ei ole aikaa hukattavana.
chúng ta đi thôi kẻo cỏ mọc hết lên bây giờ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minulla ei ole enempää aikaa hukattavana, troppojan marko.
tao không có nhiều thời gian để lãng phí đâu marko đến từ tropoja.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuulit, mitä poika sanoi! meillä ei ole hetkeäkään hukattavana.
- không còn thời gian nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anteeksi kun aloitin ilman teitä, mr. partridge, mutta kun olette yhtä vanha kun minä, ei ole hetkeäkään hukattavana.
xin lỗi tôi đã dùng bữa trước, Ông partridge, nhưng khi ông có tuổi như tôi, ông không thể lãng phí một phút.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nyt ei ole aikaa hukkattavana!
- Đừng mất thời gian nữa!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: