検索ワード: hukattavana (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hukattavana

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ei ole aikaa hukattavana

ベトナム語

qua đó xem có ai còn sống không

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aikaa ei ole hukattavana.

ベトナム語

indy, indy, ta không có thời gian đâu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei ole minuuttiakaan hukattavana!

ベトナム語

một con quái thú!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meillä ei ole aikaa hukattavana.

ベトナム語

không có thờ giờ để phí, các bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nopeasti, ei ole aikaa hukattavana.

ベトナム語

nhanh nào, không còn thời gian nữa đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- no tule nyt jo. ei ole aikaa hukattavana.

ベトナム語

chúng ta đi thôi kẻo cỏ mọc hết lên bây giờ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minulla ei ole enempää aikaa hukattavana, troppojan marko.

ベトナム語

tao không có nhiều thời gian để lãng phí đâu marko đến từ tropoja.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuulit, mitä poika sanoi! meillä ei ole hetkeäkään hukattavana.

ベトナム語

- không còn thời gian nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anteeksi kun aloitin ilman teitä, mr. partridge, mutta kun olette yhtä vanha kun minä, ei ole hetkeäkään hukattavana.

ベトナム語

xin lỗi tôi đã dùng bữa trước, Ông partridge, nhưng khi ông có tuổi như tôi, ông không thể lãng phí một phút.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- nyt ei ole aikaa hukkattavana!

ベトナム語

- Đừng mất thời gian nữa!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,342,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK