検索ワード: hyväksyisi (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hyväksyisi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- hyväksyisi tilanteen.

ベトナム語

dù là gì cũng được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuningatar ei hyväksyisi

ベトナム語

nữ hoàng sẽ không chấp nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

bill ei hyväksyisi tätä.

ベトナム語

bill không muốn cô ấy làm việc đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

isäni ei hyväksyisi sitä.

ベトナム語

cha tôi sẽ ko chịu đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

epäilettekö ettei hyväksyisi?

ベトナム語

Ông nghĩ ông ấy không đồng tình sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

maija poppanen ei hyväksyisi sitä.

ベトナム語

mary poppins sẽ không chịu ngồi yên đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei, hal ei ikinä hyväksyisi sitä.

ベトナム語

không. hal sẽ không chịu được điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mahdotonta. en ikinä hyväksyisi häntä.

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ về phe hyperion

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se hyväksyisi tällaisen perusteettoman ahneen haasteen.

ベトナム語

và chính đó mới là "độc hại" thật sự. Đây là một bằng chứng về sự tranh chấp tham lam....

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

kaveri tiesi, ettei henkiiökunta hyväksyisi häntä.

ベトナム語

và người này... chả cố thử nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he eivät koskaan hyväksyisi sinua oikeaan maailmaan.

ベトナム語

họ sẽ không bao giờ cho phép cô vào thế giới thực.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän varoitti, että jos en hyväksyisi elämääni täällä kuolisin.

ベトナム語

anh ta bảo tôi : nếu không chấp nhận cuộc sống ở đây .... ...tôi sẽ ngủm cù đèo .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos se näyttää kauniilta päälläsi, eikö jumalakin hyväksyisi sen?

ベトナム語

nếu mặc mà thấy đẹp thì có nghĩa là chúa đã ưng rồi đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en suostu hyväksymään tuota, - etkä hyväksyisi sinäkään, jos tietäisit mitä perhe tarkoittaa.

ベトナム語

tôi không chấp nhận, cả anh cũng vậy thôi, nếu như nhà anh gặp chuyện như thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan toimia oikein herran silmissä - mutta jos rakastamme toisiamme, eikö jumala hyväksyisi sen?

ベトナム語

và anh muốn làm điều đúng đắn trong con mắt của chúa. nhưng nếu chúng ta thực sự yêu nhau, em không nghĩ chúa sẽ chấp nhận điều đó sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hyväksyisitkö lahjuksen?

ベトナム語

Ông nhận của đút lót chứ? không đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,720,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK