プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hyväksyisi tilanteen.
dù là gì cũng được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuningatar ei hyväksyisi
nữ hoàng sẽ không chấp nhận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bill ei hyväksyisi tätä.
bill không muốn cô ấy làm việc đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isäni ei hyväksyisi sitä.
cha tôi sẽ ko chịu đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
epäilettekö ettei hyväksyisi?
Ông nghĩ ông ấy không đồng tình sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maija poppanen ei hyväksyisi sitä.
mary poppins sẽ không chịu ngồi yên đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei, hal ei ikinä hyväksyisi sitä.
không. hal sẽ không chịu được điều đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mahdotonta. en ikinä hyväksyisi häntä.
tôi sẽ không bao giờ về phe hyperion
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se hyväksyisi tällaisen perusteettoman ahneen haasteen.
và chính đó mới là "độc hại" thật sự. Đây là một bằng chứng về sự tranh chấp tham lam....
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kaveri tiesi, ettei henkiiökunta hyväksyisi häntä.
và người này... chả cố thử nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he eivät koskaan hyväksyisi sinua oikeaan maailmaan.
họ sẽ không bao giờ cho phép cô vào thế giới thực.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän varoitti, että jos en hyväksyisi elämääni täällä kuolisin.
anh ta bảo tôi : nếu không chấp nhận cuộc sống ở đây .... ...tôi sẽ ngủm cù đèo .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos se näyttää kauniilta päälläsi, eikö jumalakin hyväksyisi sen?
nếu mặc mà thấy đẹp thì có nghĩa là chúa đã ưng rồi đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en suostu hyväksymään tuota, - etkä hyväksyisi sinäkään, jos tietäisit mitä perhe tarkoittaa.
tôi không chấp nhận, cả anh cũng vậy thôi, nếu như nhà anh gặp chuyện như thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluan toimia oikein herran silmissä - mutta jos rakastamme toisiamme, eikö jumala hyväksyisi sen?
và anh muốn làm điều đúng đắn trong con mắt của chúa. nhưng nếu chúng ta thực sự yêu nhau, em không nghĩ chúa sẽ chấp nhận điều đó sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hyväksyisitkö lahjuksen?
Ông nhận của đút lót chứ? không đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: