検索ワード: käyttämään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

käyttämään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

alat käyttämään kaulaliinaa.

ベトナム語

lần sau là phải quấn khăn cổ nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pakotatko käyttämään tätä?

ベトナム語

mày sẽ khiến tao phải dùng cái này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- pääsetköhän käyttämään sitä?

ベトナム語

Ông nghĩ ta sẽ đến gần địch đủ để dùng súng ngắn à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jouduin käyttämään hätäkytkintä.

ベトナム語

tôi phải khởi động hệ thống dừng khẩn cấp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

opettele käyttämään sitä. juo.

ベトナム語

học cách sử dụng nó đi uống đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- joudumme käyttämään voimakeinoja.

ベトナム語

kẻo bọn tôi dùng vũ lực đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he suostuvat käyttämään omiaan.

ベトナム語

giờ ta phải đến rất gần để bị bắn bởi mấy khẩu bự bự của họ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän opetti käyttämään värejä.

ベトナム語

tôi thích cô ấy. cô ấy dạy anh dùng các màu sắc của mình như thế nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- oletko joutunut käyttämään sitä?

ベトナム語

- có từng xài chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en minä pyytänyt käyttämään häntä.

ベトナム語

anh đâu có yêu cầu em phải lợi dụng cô ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä sitä pitäisi ryhtyä käyttämään ?

ベトナム語

còn lúc nào hay hơn để xài tiền mặt? sao lúc này cô lại có thể nghĩ tới tiền?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- nyt päästään vihdoin käyttämään sitä.

ベトナム語

-bây giờ ta có thể tiêu dùng rồi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- missä opit käyttämään veistä noin?

ベトナム語

- anh học xài dao ở đâu vậy? - Đại học havard, anh bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme pystyneet käyttämään vertanne verensiirtoon.

ベトナム語

chúng tôi đã không thể dùng máu của bà để tiếp cho ông ấy...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

alkaessasi käyttämään sitä, aloita hitaasti.

ベトナム語

khi bắt đầu dùng tay trở lại thì hãy thật chậm rãi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- sinun piti vain oppia käyttämään sitä.

ベトナム語

cháu chỉ cần học cách sử dụng nó. tại sao lại là cháu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- anteeksi, tulin vain käyttämään teleskooppiasi.

ベトナム語

xin l#7895;i, t#244;i ch#7881; #273;#7871;n l#7845;y 1 v#224;i th#7913;.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

opit käyttämään kykyäsi tehdäksesi hyvää, emma.

ベトナム語

không có sức mạnh nào là xấu cả, emma. cô sẽ học được cách sử dụng sức mạnh của mình. Để cống hiến những điều tốt đẹp cho thế giới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tainnutusainetta joudutaan käyttämään 6 kertainen määrä.

ベトナム語

thuốc mê phải dùng liều gấp 6 lần bình thường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- saisin varmasti sinut käyttämään kykyjäsi!

ベトナム語

tôi sẽ khiến anh dùng năng lực trở lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,519,102 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK