İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
alat käyttämään kaulaliinaa.
lần sau là phải quấn khăn cổ nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pakotatko käyttämään tätä?
mày sẽ khiến tao phải dùng cái này?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- pääsetköhän käyttämään sitä?
Ông nghĩ ta sẽ đến gần địch đủ để dùng súng ngắn à?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jouduin käyttämään hätäkytkintä.
tôi phải khởi động hệ thống dừng khẩn cấp.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
opettele käyttämään sitä. juo.
học cách sử dụng nó đi uống đi
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- joudumme käyttämään voimakeinoja.
kẻo bọn tôi dùng vũ lực đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he suostuvat käyttämään omiaan.
giờ ta phải đến rất gần để bị bắn bởi mấy khẩu bự bự của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hän opetti käyttämään värejä.
tôi thích cô ấy. cô ấy dạy anh dùng các màu sắc của mình như thế nào.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- oletko joutunut käyttämään sitä?
- có từng xài chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en minä pyytänyt käyttämään häntä.
anh đâu có yêu cầu em phải lợi dụng cô ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ehkä sitä pitäisi ryhtyä käyttämään ?
còn lúc nào hay hơn để xài tiền mặt? sao lúc này cô lại có thể nghĩ tới tiền?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nyt päästään vihdoin käyttämään sitä.
-bây giờ ta có thể tiêu dùng rồi
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- missä opit käyttämään veistä noin?
- anh học xài dao ở đâu vậy? - Đại học havard, anh bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
emme pystyneet käyttämään vertanne verensiirtoon.
chúng tôi đã không thể dùng máu của bà để tiếp cho ông ấy...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alkaessasi käyttämään sitä, aloita hitaasti.
khi bắt đầu dùng tay trở lại thì hãy thật chậm rãi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sinun piti vain oppia käyttämään sitä.
cháu chỉ cần học cách sử dụng nó. tại sao lại là cháu?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anteeksi, tulin vain käyttämään teleskooppiasi.
xin l#7895;i, t#244;i ch#7881; #273;#7871;n l#7845;y 1 v#224;i th#7913;.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
opit käyttämään kykyäsi tehdäksesi hyvää, emma.
không có sức mạnh nào là xấu cả, emma. cô sẽ học được cách sử dụng sức mạnh của mình. Để cống hiến những điều tốt đẹp cho thế giới.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tainnutusainetta joudutaan käyttämään 6 kertainen määrä.
thuốc mê phải dùng liều gấp 6 lần bình thường.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- saisin varmasti sinut käyttämään kykyjäsi!
tôi sẽ khiến anh dùng năng lực trở lại.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: