検索ワード: kannattanut (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kannattanut

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tuo ei kannattanut.

ベトナム語

cậu đáng lẽ không nên làm vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kannattanut, vai?

ベトナム語

chẳng ích gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kannattanut pysähtyä.

ベトナム語

làm ơn. dừng lại chẳng ích...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olisi kannattanut piiloutua.

ベトナム語

rất hỗn loạn. nên là những kẻ lẩn trốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kannattanut paljastaa sijaintiani.

ベトナム語

không nên để lộ vị trí của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

castielin olisi kannattanut varoa.

ベトナム語

castiel nên đọc cảnh báo trước khi sử dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et kannattanut täällä oloa, nathaniel.

ベトナム語

nathaniel, nhưng anh không cần phải tới đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olisi kannattanut kysyä kuningattarelta.

ベトナム語

có lẽ anh nên hỏi nữ hoàng câu đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei olisi kannattanut päästää häntä.

ベトナム語

vậy tôi đoán chúng ta không nên để nyssa đi một mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei olisi kannattanut syödä minua!

ベトナム語

mày không giờ ăn được tao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei olisi kannattanut sanoa tuota.

ベトナム語

- Đừng nói từ đó anh bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänen olisi kannattanut pitää päänsä.

ベトナム語

thật ngại là anh ta đã không còn cứng đầu được nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedoksi, minä en kannattanut luottamista sinuun.

ベトナム語

cho anh biết, tôi đã khuyên họ là đừng có tin anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olisi kannattanut tappaa minut konttisatamaan.

ベトナム語

lẽ ra anh nên giết tôi ở bến cảng đó, thanh tra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkei olisi kannattanut alentua hänen tasolleen.

ベトナム語

vậy thì có lẽ chúng ta không nên hạ mình xuống cấp độ của hắn ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet ennen luottanut minuun, aina se on kannattanut.

ベトナム語

you've never lost anything before by trusting me. trust me on this.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä teidän olisi kannattanut kysyä ensin minulta.

ベトナム語

có lẽ cô nên hỏi tôi xem tôi có muốn ở lại không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytävä olisi kannattanut tukkia, kuten sinä ehdotit.

ベトナム語

chúng ta đã nên phong tỏa đường hầm ngay khi có cơ hội, giống như ngươi đã khuyên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinun ei olisi kannattanut rakentaa niin hyväkuntoista häkkiä.

ベトナム語

Đáng lẽ ông không nên xây 1 cái chuồng tốt như thế này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hienoa, että nuuskimisesi viimeisen viikon aikana on kannattanut.

ベトナム語

- thú vị thật. - mm. Đúng thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,969,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK