プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuo ei kannattanut.
cậu đáng lẽ không nên làm vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei kannattanut, vai?
chẳng ích gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei kannattanut pysähtyä.
làm ơn. dừng lại chẳng ích...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisi kannattanut piiloutua.
rất hỗn loạn. nên là những kẻ lẩn trốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei kannattanut paljastaa sijaintiani.
không nên để lộ vị trí của mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
castielin olisi kannattanut varoa.
castiel nên đọc cảnh báo trước khi sử dụng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et kannattanut täällä oloa, nathaniel.
nathaniel, nhưng anh không cần phải tới đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olisi kannattanut kysyä kuningattarelta.
có lẽ anh nên hỏi nữ hoàng câu đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei olisi kannattanut päästää häntä.
vậy tôi đoán chúng ta không nên để nyssa đi một mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei olisi kannattanut syödä minua!
mày không giờ ăn được tao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei olisi kannattanut sanoa tuota.
- Đừng nói từ đó anh bạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänen olisi kannattanut pitää päänsä.
thật ngại là anh ta đã không còn cứng đầu được nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedoksi, minä en kannattanut luottamista sinuun.
cho anh biết, tôi đã khuyên họ là đừng có tin anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olisi kannattanut tappaa minut konttisatamaan.
lẽ ra anh nên giết tôi ở bến cảng đó, thanh tra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkei olisi kannattanut alentua hänen tasolleen.
vậy thì có lẽ chúng ta không nên hạ mình xuống cấp độ của hắn ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olet ennen luottanut minuun, aina se on kannattanut.
you've never lost anything before by trusting me. trust me on this.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä teidän olisi kannattanut kysyä ensin minulta.
có lẽ cô nên hỏi tôi xem tôi có muốn ở lại không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
käytävä olisi kannattanut tukkia, kuten sinä ehdotit.
chúng ta đã nên phong tỏa đường hầm ngay khi có cơ hội, giống như ngươi đã khuyên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinun ei olisi kannattanut rakentaa niin hyväkuntoista häkkiä.
Đáng lẽ ông không nên xây 1 cái chuồng tốt như thế này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hienoa, että nuuskimisesi viimeisen viikon aikana on kannattanut.
- thú vị thật. - mm. Đúng thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: