検索ワード: kiitollisuutta (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kiitollisuutta?

ベトナム語

trung thành, cống hiến?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kiitollisuutta.

ベトナム語

tỏ chút lòng biết ơn đi chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-ainakin kiitollisuutta.

ベトナム語

Để bắt đầu thì: lòng biết ơn chăng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen täynnä kiitollisuutta.

ベトナム語

ta đã nuôi nấng nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämäkö on kiitollisuutta?

ベトナム語

cứ xem như tôi chưa từng nói câu đền ơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

alkajaisiksi vaikka kiitollisuutta.

ベトナム語

một chút lòng biết ơn sẽ là 1 khởi đầu đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiitollisuutta, jota voi laskea.

ベトナム語

lòng biết ơn có thể đong đếm kìa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näinkö - osoitat kiitollisuutta?

ベトナム語

không ngờ ngươi lại lấy oán báo ơn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

odotin edes vähän kiitollisuutta.

ベトナム語

biết ơn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja odotat vielä kiitollisuutta?

ベトナム語

và ông mong chờ sự biết ơn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- voisit osoittaa hiukan kiitollisuutta.

ベトナム語

anh bạn có thể tỏ chút lòng biết ơn đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anna minun osoittaa niille kiitollisuutta.

ベトナム語

vậy hãy để tôi nắm lấy nó trong sự biết ơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

osoitan kiitollisuutta, kun se on ansaittua.

ベトナム語

Ý tôi cũng vậy. Ý tôi là có ân báo ân.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ette kunnioita velvollisuutta, kunniaa, kiitollisuutta?

ベトナム語

cô từ chối tuân theo mọi thỉnh cầu của bổn phận, danh dự và hàm ơn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

maa on teille velkaa suuren määrän kiitollisuutta.

ベトナム語

Đất nước này nợ các bạn một món nợ ân tình vĩ đại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etkö juuri sinä käskenyt minun osoittaa hieman kiitollisuutta?

ベトナム語

không phải cha từng nói ta cần phải có lòng biết ơn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

osoita hieman kiitollisuutta hänelle, joka pelasti henkesi, sonja.

ベトナム語

một chút lòng biết ơn đi, sonja, cho người đã cứu mạng con.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

entä sinä? etkö osoita kiitollisuutta hänelle, joka pelasti tyttäresi hengen?

ベトナム語

nhưng cha không biết ơn người đã cứu mạng con gái cha sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

silloin se valuu lävitseni kuin sade - ja tunnen pelkkää kiitollisuutta - mitättömän elämäni jokaisesta hetkestä.

ベトナム語

và rồi nó chảy quyên qua tôi như nước mưa và tôi không thể cảm thấy gì khác ngoài lòng biết ơn vì từng khoảnh khắc đơn điệu của cuộc sống nhỏ nhoi vô vị này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiitollisuutta westerosin kansalta avusta sodan lopettamisessa, - kuninkaalta tuotuanne laakson takaisin ruotuun - sekä harrenhallin.

ベトナム語

sự biết ơn của người dân westeros vì đã giúp kết thúc cuộc chiến, sự yêu mến của nhà vua vì đã mang đô thành xứ vale trở lại với liên minh... và cả harrenhal.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,931,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK