プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiitollisuutta?
trung thành, cống hiến?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kiitollisuutta.
tỏ chút lòng biết ơn đi chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-ainakin kiitollisuutta.
Để bắt đầu thì: lòng biết ơn chăng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen täynnä kiitollisuutta.
ta đã nuôi nấng nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämäkö on kiitollisuutta?
cứ xem như tôi chưa từng nói câu đền ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
alkajaisiksi vaikka kiitollisuutta.
một chút lòng biết ơn sẽ là 1 khởi đầu đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiitollisuutta, jota voi laskea.
lòng biết ơn có thể đong đếm kìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näinkö - osoitat kiitollisuutta?
không ngờ ngươi lại lấy oán báo ơn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
odotin edes vähän kiitollisuutta.
biết ơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja odotat vielä kiitollisuutta?
và ông mong chờ sự biết ơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- voisit osoittaa hiukan kiitollisuutta.
anh bạn có thể tỏ chút lòng biết ơn đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anna minun osoittaa niille kiitollisuutta.
vậy hãy để tôi nắm lấy nó trong sự biết ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
osoitan kiitollisuutta, kun se on ansaittua.
Ý tôi cũng vậy. Ý tôi là có ân báo ân.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ette kunnioita velvollisuutta, kunniaa, kiitollisuutta?
cô từ chối tuân theo mọi thỉnh cầu của bổn phận, danh dự và hàm ơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maa on teille velkaa suuren määrän kiitollisuutta.
Đất nước này nợ các bạn một món nợ ân tình vĩ đại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
etkö juuri sinä käskenyt minun osoittaa hieman kiitollisuutta?
không phải cha từng nói ta cần phải có lòng biết ơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
osoita hieman kiitollisuutta hänelle, joka pelasti henkesi, sonja.
một chút lòng biết ơn đi, sonja, cho người đã cứu mạng con.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
entä sinä? etkö osoita kiitollisuutta hänelle, joka pelasti tyttäresi hengen?
nhưng cha không biết ơn người đã cứu mạng con gái cha sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
silloin se valuu lävitseni kuin sade - ja tunnen pelkkää kiitollisuutta - mitättömän elämäni jokaisesta hetkestä.
và rồi nó chảy quyên qua tôi như nước mưa và tôi không thể cảm thấy gì khác ngoài lòng biết ơn vì từng khoảnh khắc đơn điệu của cuộc sống nhỏ nhoi vô vị này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiitollisuutta westerosin kansalta avusta sodan lopettamisessa, - kuninkaalta tuotuanne laakson takaisin ruotuun - sekä harrenhallin.
sự biết ơn của người dân westeros vì đã giúp kết thúc cuộc chiến, sự yêu mến của nhà vua vì đã mang đô thành xứ vale trở lại với liên minh... và cả harrenhal.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: