プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mikä ihme teitä viehättää korkeuksissa?
sao quý vị thích ở trên cao thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
muntz korkeuksissa: rikkoo 14 kilometrin korkeusennÄtyksen
Đã phá kỷ lục với độ cao khoảng 13.400 mét so với mực nước biển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eristimme ongelman ja me lennämme alemmissa korkeuksissa.
chúng tôi đã cố định thiệt hại và sẽ bay ở độ cao thấp hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jumalalle kunnia korkeuksissa ja maassa rauha ihmisten kesken.
vinh danh chúa trời trên thượng giới, và trên trái đất, hòa bình và thiện ý cho con người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halleluja! ylistäkää herraa taivaista, ylistäkää häntä korkeuksissa.
ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
siunattu olkoon isämme daavidin valtakunta, joka tulee. hoosianna korkeuksissa!"
phước cho nước đến, là nước vua Ða-vít, tổ phụ chúng ta! hô-sa-na ở trên nơi rất cao!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"kunnia jumalalle korkeuksissa, ja maassa rauha ihmisten kesken, joita kohtaan hänellä on hyvä tahto!"
sáng danh chúa trên các từng trời rất cao, bình an dưới đất, ân trạch cho loài người!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sanoen: "siunattu olkoon hän, joka tulee, kuningas herran nimessä; rauha taivaassa ja kunnia korkeuksissa!"
mà nói rằng: Ðáng ngợi khen vua nhơn danh chúa mà đến! bình an ở trên trời, và vinh hiển trên các nơi rất cao!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja joka, ollen hänen kirkkautensa säteily ja hänen olemuksensa kuva ja kantaen kaikki voimansa sanalla, on, toimitettuaan puhdistuksen synneistä, istunut majesteetin oikealle puolelle korkeuksissa,
con là sự chói sáng của sự vinh hiển Ðức chúa trời và hình bóng của bổn thể ngài, lấy lời có quyền phép ngài nâng đỡ muôn vật; sau khi con làm xong sự sạch tội, bèn ngồi bên hữu Ðấng tôn nghiêm ở trong nơi rất cao,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- isä? - kohoat korkeuksiin.
cha?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: