検索ワード: korkeuksissa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

korkeuksissa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

mikä ihme teitä viehättää korkeuksissa?

ベトナム語

sao quý vị thích ở trên cao thế?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muntz korkeuksissa: rikkoo 14 kilometrin korkeusennÄtyksen

ベトナム語

Đã phá kỷ lục với độ cao khoảng 13.400 mét so với mực nước biển.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eristimme ongelman ja me lennämme alemmissa korkeuksissa.

ベトナム語

chúng tôi đã cố định thiệt hại và sẽ bay ở độ cao thấp hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalalle kunnia korkeuksissa ja maassa rauha ihmisten kesken.

ベトナム語

vinh danh chúa trời trên thượng giới, và trên trái đất, hòa bình và thiện ý cho con người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

halleluja! ylistäkää herraa taivaista, ylistäkää häntä korkeuksissa.

ベトナム語

ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siunattu olkoon isämme daavidin valtakunta, joka tulee. hoosianna korkeuksissa!"

ベトナム語

phước cho nước đến, là nước vua Ða-vít, tổ phụ chúng ta! hô-sa-na ở trên nơi rất cao!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

"kunnia jumalalle korkeuksissa, ja maassa rauha ihmisten kesken, joita kohtaan hänellä on hyvä tahto!"

ベトナム語

sáng danh chúa trên các từng trời rất cao, bình an dưới đất, ân trạch cho loài người!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

sanoen: "siunattu olkoon hän, joka tulee, kuningas herran nimessä; rauha taivaassa ja kunnia korkeuksissa!"

ベトナム語

mà nói rằng: Ðáng ngợi khen vua nhơn danh chúa mà đến! bình an ở trên trời, và vinh hiển trên các nơi rất cao!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja joka, ollen hänen kirkkautensa säteily ja hänen olemuksensa kuva ja kantaen kaikki voimansa sanalla, on, toimitettuaan puhdistuksen synneistä, istunut majesteetin oikealle puolelle korkeuksissa,

ベトナム語

con là sự chói sáng của sự vinh hiển Ðức chúa trời và hình bóng của bổn thể ngài, lấy lời có quyền phép ngài nâng đỡ muôn vật; sau khi con làm xong sự sạch tội, bèn ngồi bên hữu Ðấng tôn nghiêm ở trong nơi rất cao,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- isä? - kohoat korkeuksiin.

ベトナム語

cha?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,069,538 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK