検索ワード: kreikkaa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kreikkaa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

syytän kreikkaa.

ベトナム語

không, ta đổ lỗi cho hy lạp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluatko kreikkaa?

ベトナム語

chị muốn nghe tiếng hy lạp không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se on kreikkaa.

ベトナム語

Đó là tiếng hy lạp. phát âm là "xerox".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

he loukkasivat kreikkaa.

ベトナム語

họ đã xúc phạm cả hy lạp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän puhui jo kreikkaa.

ベトナム語

cô ấy đã sẵn nói được tiếng hy lạp rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

teen tarvittavan puolustaakseni kreikkaa.

ベトナム語

ta sẽ làm những gì phải làm để bảo vệ hy lạp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kai sitten opiskelisin kreikkaa?

ベトナム語

thế thì tôi sẽ phải học tiếng hy lạp chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kreikkalainen nainen. puhui kreikkaa.

ベトナム語

ai cho các anh ở trong cái chuồng dê cũ của tôi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

puhut sujuvaa kreikkaa ja saksaa.

ベトナム語

dù sao đây cũng là ý của hắn. thứ nhất, anh nói tiếng hy lạp như người hy lạp, và tiếng Đức như người Đức.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et voi jättää kreikkaa ilman kuningatarta.

ベトナム語

hãy tập trung lại! tôi sẽ bảo vệ người như nữ hoàng của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä yritin niin kovasti, hepreaa, kreikkaa...

ベトナム語

anh đã cố gắng nhiều, em biết rồi, để học... tiếng do thái, hy lạp...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

johdan laivastoa, joka edustaa yhdistynyttä kreikkaa.

ベトナム語

ta sẽ chỉ huy hạm đội tàu chiến đại diện cho một hy lạp thống nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

yhdeksästä kymmeneen kreikkaa herra simmonsin kanssa.

ベトナム語

từ 9 tới 10 ngài sẽ được học tiếng hi lạp với thầy simmons.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en pysty lukemaan kreikkaa, - mutta näen kartan viivat.

ベトナム語

nhưng thay vì đọc được tiếng hy lạp, giờ tớ có thể thấy được bản đồ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pelätkää rakkautta kreikkaa kohtaan, mutta ennen kaikkea - pelätkää hänen vapauttaan!

ベトナム語

sợ tình yêu của người dành cho đất mẹ hy lạp. nhưng trên hết... sợ sự tự do của người!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"kreiken." se on myyttinen olento.

ベトナム語

coi ch#7915;ng b#232; , nh#7899; thu#7927; tri#7873;u #273;#243;.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,616,979 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK