プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
löysittekö sen?
cậu đã tìm được nó rồi à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löysittekö aseeni?
có tìm thấy vũ khí không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- löysittekö amadorin?
- cô định vị được amador chưa? - gì hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- löysittekö vain yhden?
tìm được một tượng thôi à ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löysittekö hyvän ravintolan?
bố mẹ có tìm thấy nhà hàng nào ngon không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löysittekö lumenin? kyllä.
- Ông tim được cuốn lumen chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- löysittekö jotain miasta?
bạn tìm thấy một cái gì đó về mia?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- löysittekö muut? - emme vielä.
- bọn họ có tìm thấy những người khác chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löysittekö mitään rio queetsistä?
-hôm nay anh có tìm thấy gì dưới nhánh sông ko?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löysittekö rickyn sieltä alhaalta?
có tìm thấy ricky không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kuinka löysitte minut?
sao các người tìm ra được tôi. waller.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: