検索ワード: livahtamaan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

livahtamaan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

pääsi livahtamaan.

ベトナム語

tệ quá để nó chạy mất rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän pääsi livahtamaan!

ベトナム語

Đúng là hắn! hắn chạy mất rồi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jos pääsen livahtamaan...

ベトナム語

nếu con có thể lấy... will!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tytöt pääsivät livahtamaan.

ベトナム語

cả hai cô gái đã cho chúng tôi bật ngữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et kuitenkaan pääse livahtamaan.

ベトナム語

- gianna. - mày không thoát được đâu. - alô!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiitosta. hän pääsi livahtamaan.

ベトナム語

cám ơn anh nhiều, cô này lẻn vào đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

helvetti. pikkutyttö pääsi livahtamaan.

ベトナム語

Đừng có để xổng mất nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-paula pääsi livahtamaan karkuun.

ベトナム語

Ừ, cô gái paula? tôi đã để mất rồi. cô ấy đã cho tôi sự sơ suất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet jo kahdesti päästänyt hänet livahtamaan.

ベトナム語

nhưng hắn thoát không phải vì vinter

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

katoan. en päästä sinua taas livahtamaan.

ベトナム語

tôi không để anh chạy đi đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eivät he pääse livahtamaan tässä ruuhkassa.

ベトナム語

- chúng không thể thoát ra được. không có gì di chuyển được trong mớ lộn xộn này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- yhteyskeskusta. - täällä roland. hän pääsi livahtamaan.

ベトナム語

tôi là loran hắn đã chạy thoát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos se pääsee livahtamaan takapihalta, mikä tahansa koira kelpaa.

ベトナム語

và nếu đàn bà có thể lén lút đi đêm, thì con chó nào cũng có thể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me lähdemme nyt. monestiko aiot päästää tämän kaverin livahtamaan käsistäsi?

ベトナム語

anh định để hắn ta vuột khỏi tầm tay một lần nữa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

uskokaa tai älkää, mutta valvoin, ettei hän pääse livahtamaan karkuun.

ベトナム語

tôi không khoác lác, nhưng tôi có nhiệm vụ săn lùng cậu ấy nếu cậu ấy cố gắng chạy trốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oli hieno päivä, mutta en huomannut sitä. olin mietteissäni, en edes ajatellut pois livahtamista.

ベトナム語

ngày hôm đó rất yên tĩnh và thanh bình, nhưng tôi không để ý tới vì tôi đang chìm sâu trong suy nghĩ và còn không hề nghĩ tới việc sẽ trốn bằng cách nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,699,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK