Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
pääsi livahtamaan.
tệ quá để nó chạy mất rồi.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hän pääsi livahtamaan!
Đúng là hắn! hắn chạy mất rồi!
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- jos pääsen livahtamaan...
nếu con có thể lấy... will!
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
tytöt pääsivät livahtamaan.
cả hai cô gái đã cho chúng tôi bật ngữa.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
et kuitenkaan pääse livahtamaan.
- gianna. - mày không thoát được đâu. - alô!
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
kiitosta. hän pääsi livahtamaan.
cám ơn anh nhiều, cô này lẻn vào đây.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
helvetti. pikkutyttö pääsi livahtamaan.
Đừng có để xổng mất nó.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
-paula pääsi livahtamaan karkuun.
Ừ, cô gái paula? tôi đã để mất rồi. cô ấy đã cho tôi sự sơ suất.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
olet jo kahdesti päästänyt hänet livahtamaan.
nhưng hắn thoát không phải vì vinter
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
katoan. en päästä sinua taas livahtamaan.
tôi không để anh chạy đi đâu.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
eivät he pääse livahtamaan tässä ruuhkassa.
- chúng không thể thoát ra được. không có gì di chuyển được trong mớ lộn xộn này.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- yhteyskeskusta. - täällä roland. hän pääsi livahtamaan.
tôi là loran hắn đã chạy thoát.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
jos se pääsee livahtamaan takapihalta, mikä tahansa koira kelpaa.
và nếu đàn bà có thể lén lút đi đêm, thì con chó nào cũng có thể.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
me lähdemme nyt. monestiko aiot päästää tämän kaverin livahtamaan käsistäsi?
anh định để hắn ta vuột khỏi tầm tay một lần nữa?
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
uskokaa tai älkää, mutta valvoin, ettei hän pääse livahtamaan karkuun.
tôi không khoác lác, nhưng tôi có nhiệm vụ săn lùng cậu ấy nếu cậu ấy cố gắng chạy trốn.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
oli hieno päivä, mutta en huomannut sitä. olin mietteissäni, en edes ajatellut pois livahtamista.
ngày hôm đó rất yên tĩnh và thanh bình, nhưng tôi không để ý tới vì tôi đang chìm sâu trong suy nghĩ và còn không hề nghĩ tới việc sẽ trốn bằng cách nào.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: