プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me suostumme ainoastaan sillä ehdolla, että te tulette meidän kaltaisiksemme, niin että kaikki miehenpuolenne ympärileikataan.
chúng tôi sẽ nhậm lời các ông được, là khi nào các ông trở nên giống như chúng tôi, tức là mọi người nam chịu phép cắt bì;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja jos joku muukalainen asuu sinun luonasi ja tahtoo viettää pääsiäistä herran kunniaksi, niin ympärileikkauttakoon kaikki miehenpuolensa ja sitten käyköön sitä viettämään ja olkoon silloin niinkuin maassasyntynyt. mutta yksikään ympärileikkaamaton älköön siitä syökö.
khi một khách ngoại bang nào kiều ngụ nhà ngươi, muốn giữ lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va, thì mọi người nam của họ phải chịu phép cắt bì; đoạn, họ mới được đến gần giữ lễ nầy, và được coi như người sanh trong xứ. nhưng ai không chịu phép cắt bì, thì chẳng được ăn đâu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: