検索ワード: muistutus (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

muistutus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

viimeinen muistutus

ベトナム語

cảnh báo cuối cùng trước khi xử lý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:

フィンランド語

pikku muistutus...

ベトナム語

nhắc trước cho em...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- muistutus asetettu.

ベトナム語

Đã tạo ghi chú. - quét tìm dị điểm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on vain muistutus.

ベトナム語

chỉ là...uh vật nhắc nhở thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistutus kukistetusta kilpailijasta.

ベトナム語

lời nhắc nhở cho một đối thủ đã bị đánh bại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- siksi muistutus raikkaasta tuulesta.

ベトナム語

ergo, một cơn gió sau bão mùa hè.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä on puolen vuoden muistutus.

ベトナム語

Đây là tờ trái phiếu ngân hàng nửa năm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on muistutus siitä, mitä menetin.

ベトナム語

nó không ngừng nhắc lại thứ mà tôi đã mất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistutus: älä polta naapurin lippua.

ベトナム語

ghi chú, không châm lửa đốt cờ nhà hàng xóm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistutus siitä, mitä olin ja mitä voin olla.

ベトナム語

nó gợi cho anh nhớ anh từng là ai. hay anh có thể là ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistutus: varomaton ajotapa mitätöi takuun.

ベトナム語

nhắc nhở: lái không an toàn sẽ không đảm bảo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nyt häntä kaihdetaan, koska hän on muistutus heidän pelkuruudestaan.

ベトナム語

và giờ thì họ lại đối xử với cậu ấy như thể cậu ấy có bệnh truyền nhiễm vậy, vì nhìn thấy cậu ấy nhắc họ nhớ họ hèn hạ đến mức nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä välikohtaus on hyvä muistutus siitä, millainen kirous ydinaseet ovat.

ベトナム語

về sự việc này! Đã nhắc nhở chúng tôi về thảm họa mà vũ khí hạt nhân gây ra

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mietit naapurin vanhuksia koko ajan - koska he ovat muistutus tulevasta.

ベトナム語

"tôi là thằng nhóc tâm lí học." bạn hiền, cậu nghĩ tại sao cậu lại bị ám ảnh với cặp hàng xóm nhà kế bên, được chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

tämän päivän löytö on traaginen muistutus siitä, kuinka vaarallista oli.

ベトナム語

và phát hiện ngày hôm nay là một lời cảnh tỉnh bi thương về mức độ nguy hiểm trong trường hợp đặc biệt này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olkoon se muistutus vahvuudestamme. olet ansainnut heidän kunnioituksensa ja minun kiitollisuuteni.

ベトナム語

một lời nhắc nhở tuyệt vời về sức mạnh của chúng ta, và con đã có sự kính phục của họ và lòng biết ơn của ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on ollut välttämätön vaikkakin epämiellyttävä muistutus, - että minulla on ratkaisemattomia ongelmia.

ベトナム語

Đó là một lời nhắc nhở cần thiết nhưng không mấy thú vị rằng tôi có những vấn đề chưa được giải quyết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

polttomerkkini on muistutus siitä - että minut voidaan demonisoida milloin tahansa - eikä kukaan uskalla asettua puolelleni.

ベトナム語

nhưng ta nghĩ cái dấu này là một dấu hiệu. họ muốn tôi biết rằng bất cứ khi nào họ muốn thì họ có thể vén áo ta lên và biến ta thành quỷ dữ Để khi họ buộc tội ta vì bất cứ điều gì

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en kaipaa muistutusta siitä.

ベトナム語

không cần anh phải nhắc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,126,122 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK