İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
viimeinen muistutus
cảnh báo cuối cùng trước khi xử lý.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
pikku muistutus...
nhắc trước cho em...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- muistutus asetettu.
Đã tạo ghi chú. - quét tìm dị điểm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se on vain muistutus.
chỉ là...uh vật nhắc nhở thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muistutus kukistetusta kilpailijasta.
lời nhắc nhở cho một đối thủ đã bị đánh bại.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- siksi muistutus raikkaasta tuulesta.
ergo, một cơn gió sau bão mùa hè.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tässä on puolen vuoden muistutus.
Đây là tờ trái phiếu ngân hàng nửa năm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se on muistutus siitä, mitä menetin.
nó không ngừng nhắc lại thứ mà tôi đã mất.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muistutus: älä polta naapurin lippua.
ghi chú, không châm lửa đốt cờ nhà hàng xóm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muistutus siitä, mitä olin ja mitä voin olla.
nó gợi cho anh nhớ anh từng là ai. hay anh có thể là ai.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muistutus: varomaton ajotapa mitätöi takuun.
nhắc nhở: lái không an toàn sẽ không đảm bảo.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nyt häntä kaihdetaan, koska hän on muistutus heidän pelkuruudestaan.
và giờ thì họ lại đối xử với cậu ấy như thể cậu ấy có bệnh truyền nhiễm vậy, vì nhìn thấy cậu ấy nhắc họ nhớ họ hèn hạ đến mức nào.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tämä välikohtaus on hyvä muistutus siitä, millainen kirous ydinaseet ovat.
về sự việc này! Đã nhắc nhở chúng tôi về thảm họa mà vũ khí hạt nhân gây ra
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mietit naapurin vanhuksia koko ajan - koska he ovat muistutus tulevasta.
"tôi là thằng nhóc tâm lí học." bạn hiền, cậu nghĩ tại sao cậu lại bị ám ảnh với cặp hàng xóm nhà kế bên, được chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tämän päivän löytö on traaginen muistutus siitä, kuinka vaarallista oli.
và phát hiện ngày hôm nay là một lời cảnh tỉnh bi thương về mức độ nguy hiểm trong trường hợp đặc biệt này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olkoon se muistutus vahvuudestamme. olet ansainnut heidän kunnioituksensa ja minun kiitollisuuteni.
một lời nhắc nhở tuyệt vời về sức mạnh của chúng ta, và con đã có sự kính phục của họ và lòng biết ơn của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se on ollut välttämätön vaikkakin epämiellyttävä muistutus, - että minulla on ratkaisemattomia ongelmia.
Đó là một lời nhắc nhở cần thiết nhưng không mấy thú vị rằng tôi có những vấn đề chưa được giải quyết.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
polttomerkkini on muistutus siitä - että minut voidaan demonisoida milloin tahansa - eikä kukaan uskalla asettua puolelleni.
nhưng ta nghĩ cái dấu này là một dấu hiệu. họ muốn tôi biết rằng bất cứ khi nào họ muốn thì họ có thể vén áo ta lên và biến ta thành quỷ dữ Để khi họ buộc tội ta vì bất cứ điều gì
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- en kaipaa muistutusta siitä.
không cần anh phải nhắc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: