検索ワード: nauttimaan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

nauttimaan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

nauttimaan cocktaileista.

ベトナム語

- ...với một ly cocktail và hộ chiếu giả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jää nauttimaan vieraanvaraisuudestani.

ベトナム語

hãy ở lại đây và thưởng thức lòng mến khách của tôi nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et tule nauttimaan tästä.

ベトナム語

bà sẽ không thích thú chuyện này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sisään vain ja nauttimaan!

ベトナム語

hãy vào mà thưởng thức đi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mene nauttimaan kumppanisi hymystä.

ベトナム語

hãy trở lại với bạn nhảy của anh và thưởng thức nụ cười của cô ấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kehotit minua nauttimaan ohukaisista.

ベトナム語

tôi đề nghị công bằng với anh và anh nói tôi ăn bánh đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pääset oikein nauttimaan, homopaska.

ベトナム語

Đưa 1 cánh tay khác nữa cho tao. tao không thể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä menen nauttimaan päivästä vielä.

ベトナム語

tôi ra ngoài vui chơi cho hết ngày đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et taida kyetä nauttimaan mistään?

ベトナム語

anh thoải mái một chút không được sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nyt hän pääsi vapaaksi nauttimaan hyvityksestämme...

ベトナム語

mày nói tao nghe hắn là người rộng rãi... và chúng tao giao phó cho hắn...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

toipukaa pian, että pääsette nauttimaan eläkkeestänne.

ベトナム語

và để tốt hơn, cậu nên trở về nhà để tận hưởng cuộc sống của việc nghỉ hưu. cười lên nào, hạ sỹ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja nyt olen liian vanha nauttimaan siitä.

ベトナム語

và bây giờ tôi đã quá già để hưởng thụ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä minä olen vain todella alkanut nauttimaan arkeologiasta.

ベトナム語

có lẽ con bắt đầu thích khảo cổ học thật sự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

menen kotiin suihkuun ja nauttimaan kunnon drinkin.

ベトナム語

tôi định về nhà tắm rửa rồi kiếm chút gì đó uống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olin oppinut nauttimaan shakista ja musiikin kuuntelemisesta siellä

ベトナム語

thần đã biết hắn hay lai vãng quán đó... và nghe ca kỹ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ymmärrä, miten paljon niistä tulet elävänä nauttimaan.

ベトナム語

tao không biết mày cần bao nhiêu để sống thỏa thích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikseivät he tule nauttimaan järvestä tai mene tekemään jotain metsälle.

ベトナム語

sao không ai ra ngoài này mà ngắm cảnh hồ ... hoặc làm gì đó trong rừng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

saisit heidät valoisammiksi. pitämään hauskaa. nauttimaan toistensa seurasta.

ベトナム語

cho chúng ánh sáng, cho chúng niềm vui ... và thích thú với chúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pysähdyin vain nauttimaan pullollisen viskiä, ja ottamaan kuuman kylvyn. hyvä on.

ベトナム語

tôi chỉ ghé qua để uống một chai whiskey và tắm nước nóng một cái.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja nyt, herrat jospa siirtyisimme salin puolelle - nauttimaan valkoista kakkua.

ベトナム語

giờ mời hai vị theo tôi ra phòng khách có món bánh kem đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,359,815 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK