プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nauttimaan cocktaileista.
- ...với một ly cocktail và hộ chiếu giả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jää nauttimaan vieraanvaraisuudestani.
hãy ở lại đây và thưởng thức lòng mến khách của tôi nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et tule nauttimaan tästä.
bà sẽ không thích thú chuyện này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sisään vain ja nauttimaan!
hãy vào mà thưởng thức đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mene nauttimaan kumppanisi hymystä.
hãy trở lại với bạn nhảy của anh và thưởng thức nụ cười của cô ấy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kehotit minua nauttimaan ohukaisista.
tôi đề nghị công bằng với anh và anh nói tôi ăn bánh đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pääset oikein nauttimaan, homopaska.
Đưa 1 cánh tay khác nữa cho tao. tao không thể.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä menen nauttimaan päivästä vielä.
tôi ra ngoài vui chơi cho hết ngày đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et taida kyetä nauttimaan mistään?
anh thoải mái một chút không được sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nyt hän pääsi vapaaksi nauttimaan hyvityksestämme...
mày nói tao nghe hắn là người rộng rãi... và chúng tao giao phó cho hắn...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
toipukaa pian, että pääsette nauttimaan eläkkeestänne.
và để tốt hơn, cậu nên trở về nhà để tận hưởng cuộc sống của việc nghỉ hưu. cười lên nào, hạ sỹ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja nyt olen liian vanha nauttimaan siitä.
và bây giờ tôi đã quá già để hưởng thụ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä minä olen vain todella alkanut nauttimaan arkeologiasta.
có lẽ con bắt đầu thích khảo cổ học thật sự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menen kotiin suihkuun ja nauttimaan kunnon drinkin.
tôi định về nhà tắm rửa rồi kiếm chút gì đó uống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olin oppinut nauttimaan shakista ja musiikin kuuntelemisesta siellä
thần đã biết hắn hay lai vãng quán đó... và nghe ca kỹ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ymmärrä, miten paljon niistä tulet elävänä nauttimaan.
tao không biết mày cần bao nhiêu để sống thỏa thích.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mikseivät he tule nauttimaan järvestä tai mene tekemään jotain metsälle.
sao không ai ra ngoài này mà ngắm cảnh hồ ... hoặc làm gì đó trong rừng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saisit heidät valoisammiksi. pitämään hauskaa. nauttimaan toistensa seurasta.
cho chúng ánh sáng, cho chúng niềm vui ... và thích thú với chúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pysähdyin vain nauttimaan pullollisen viskiä, ja ottamaan kuuman kylvyn. hyvä on.
tôi chỉ ghé qua để uống một chai whiskey và tắm nước nóng một cái.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja nyt, herrat jospa siirtyisimme salin puolelle - nauttimaan valkoista kakkua.
giờ mời hai vị theo tôi ra phòng khách có món bánh kem đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: