プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
juot nykyään.
giờ thì em cũng uống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
entä nykyään?
giờ thì sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta nykyään...
nhưng bây giờ ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mitä teet nykyään?
anh đang làm gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nykyään lordi.
ng#224;i ch#7913;?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mitä teet nykyään?
vậy, bây giờ cậu làm gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aika harvinaista nykyään.
những người như vậy hiếm lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
missä asut nykyään?
vậy bây giờ ngài sống ở đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- käyn nykyään jumalanpalveluksissa.
- greer, bây giờ ta đi lễ, nhưng ko phải mass.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apollon palvelija nykyään.
em đã vào đền apollo rồi à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elänkö tipeillä nykyään?
cái gì? anh làm việc vì tiền bo sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- carol finnerty nykyään.
thực ra, giờ tôi là carol finnerty.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mihin pystyt nykyään?
em làm gì mấy ngày vừa rồi ? làm gì ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- siltä vaikuttaa - nykyään.
phải, hình như ai cũng vậy, bây giờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nykyinen
hiện tại
最終更新: 2009-08-22
使用頻度: 1
品質: