検索ワード: päästivät (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

päästivät

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

pää:

ベトナム語

chính:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hydran päät, majesteetti.

ベトナム語

Đầu của hydra, thưa bệ hạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pääteikkuna

ベトナム語

thiết bị cuối

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

päästä irti!

ベトナム語

buông ta ra! không!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pää mätänee.

ベトナム語

cái đầu này thối rữa rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

putkita päätteeseen

ベトナム語

chuyển tới dòng lệnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

フィンランド語

& putkita päätteeseen

ベトナム語

& gửi tới thiết bị cuối

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

entinen pääkehittäjä

ベトナム語

nhà phát triển chính lúc đầu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

panen pääni pantiksi.

ベトナム語

tôi đảm bảo bằng tính mạng mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuokaa hänen päänsä!

ベトナム語

lấy đầu hắn!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tarusi päättyy tähän.

ベトナム語

huyền thoại của ngươi kết thúc tại đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anna pääkäyttäjän salasana

ベトナム語

nhập mật khẩu chủ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ilta (työajan päätyttyä)

ベトナム語

ca thứ hai (sau giờ làm việc)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

päättäväisyys pitää murskata.

ベトナム語

Ý chí của chúng chắc chắn phải vỡ vụn rồi, iolaus.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

rhesuksen leiri on 35 peninkulman päässä.

ベトナム語

rhesus đã dựng trại ở núi asticus, cách 72 dặm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuningas tarjosi kultaa teistä pääsemiseksi.

ベトナム語

vị vua của vùng đất này trả vàng cho ta để trừ khử các ngươi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näytä & pääteikkunassa aktiivisen asiakirjan hakemisto

ベトナム語

Đồng bộ hoá bộ mô phỏng & thiết bị cuối với tài liệu hiện thời

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

kde pyytää pääsyä avonaiseen lompakkoon% 1.

ベトナム語

kde đã yêu cầu truy cập ví mở «% 1 ».

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

20 merirosvoa, kaksi kultarahaa päältä, - miinus päättömät.

ベトナム語

hai mươi tên cướp biển với hai đồng vàng mỗi cái đầu, trừ những tên không đầu. Để xem.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidänlaisemme miehet voivat luoda oman paratiisimme maan päälle.

ベトナム語

À, người dân muốn chúng ta có phương tiện để tạo ra thiên đường của ta trên mặt đất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,707,536 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK