検索ワード: pääsemässä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

pääsemässä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ovat pääsemässä lähelle.

ベトナム語

bọn chúng đang tiến gần hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olin juuri pääsemässä ulos.

ベトナム語

tôi đã sắp thoát ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olemme pääsemässä lähelle.

ベトナム語

chúng ta gần xong rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä paskiainen on pääsemässä läpi!

ベトナム語

tên khốn đó đang trèo qua kìa

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olin juuri pääsemässä alkuun!

ベトナム語

-tôi chỉ vừa mới bắt đầu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ilta on juuri pääsemässä vauhtiin.

ベトナム語

- buổi tối chỉ vừa mới bắt đầu mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olin juuri pääsemässä kirjan loppuun.

ベトナム語

- phải, tôi vừa đọc xong cuốn sách.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minkä ansiosta olet pääsemässä naimisiin?

ベトナム語

không chỉ thế thôi đâu. [cười] Ồ, được rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olen juuri pääsemässä tasolle kymmenen.

ベトナム語

cuộc phát hiện vĩ đại nhất trong lịch sử đang ở ngoài đó.. và anh đang chìm đắm vào cái đó? travis này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kemiallinen massatuhoase, joka on pääsemässä markkinoille.

ベトナム語

sự tận thế trong hình hài một vũ khí hóa học. nó chuẩn bị được tung ra thị trường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

austin powers on pääsemässä liian lähelle.

ベトナム語

austin powers đang đến gần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olimme pääsemässä kuumaan ja tuhmaan, tiedätkö...

ベトナム語

chúng ta đang làm chuyện khá lãng mạn và...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he ovat juuri pääsemässä selville ystävästämme gettysburgissa.

ベトナム語

cia đang sắp phát hiện ra ông bạn của ta ở gettyburg.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

monroe on pääsemässä sinuiksi tämän ottelun kanssa!

ベトナム語

monroe đã đưa mình vào trận đánh!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen juuri pääsemässä vaiheeseen, jolloin voin nukkua koko yön.

ベトナム語

chỉ cần đến thời điểm con có thể ngủ lại được mỗi đêm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näyttää siltä, että kantmiss on pääsemässä areenan ulommalle reunalle.

ベトナム語

oh, có vẻ như kantmiss đang trên đường tiếp cận biên giới của quảng trường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"jim-kiltti" "auttaisitko minua pääsemään eroon rakastajani siskosta?"

ベトナム語

jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,791,822,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK