検索ワード: pätkääkään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

pätkääkään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ei pätkääkään.

ベトナム語

không vấn đề gì đâu bác sĩ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en usko pätkääkään.

ベトナム語

không thể nào đâu. tôi không chấp nhận đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kiinnosta pätkääkään.

ベトナム語

- tôi không làm đết gì đâu, cưng à.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et tajua pätkääkään!

ベトナム語

cậu chẳng có manh mối gì.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en sitten pätkääkään.

ベトナム語

có muốn kể với anh không? không một tí nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kukaan piittaa pätkääkään

ベトナム語

♪ chẳng có ai quan tâm dù 1 tẹo

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en piittaa juhlista pätkääkään.

ベトナム語

tôi chẳng bận tâm về bữa tiệc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kulta, en pidä tästä pätkääkään.

ベトナム語

cưng à, làm thế vô ích thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"enkä minä välitä hänestä pätkääkään."

ベトナム語

tao... người chẳng thèm ngó tới lão.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ei kiinnosta pätkääkään, mitä olette tehneet.

ベトナム語

Ê ê chúng mày, tao không cần biết chúng mày đã làm gì.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en luota hänen ystäväänsä straubiin pätkääkään.

ベトナム語

không tin tưởng straub chút nào hết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- oikeastaan, en ole ajatellut sinua pätkääkään.

ベトナム語

thật sự là tôi mong anh bị bắt để đừng làm phiền tôi nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en välitä pätkääkään mitä herra dolarhyde ajattelee.

ベトナム語

tôi đếch thèm quan tâm ông Đại tá quyền năng dolarhyde không thích gì!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aina menossa paikkoihin, joista et välitä pätkääkään.

ベトナム語

luôn đi đến chỗ mà chẳng ai thèm đến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos se olisi minusta kiinni, en välittäisi pätkääkään.

ベトナム語

nếu là nhiệm vụ của tôi thì sẽ không cẩu thả đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siltikään - majesticin huumetutkimusohjelma ei kuulu sinulle pätkääkään.

ベトナム語

tuy nhiên, chương trình nghiên cứu thuốc chẳng liên quan tới một ai trong các bạn cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

häneen ei voi luottaa pätkääkään. minä sentään tulin takaisin.

ベトナム語

hắn không đáng tin tí nào đâu, còn tôi đã quay lại, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö sinustakin tshetshenian tilanne ole hirvittävä? ei liikuta pätkääkään.

ベトナム語

anh không thể, thật lòng, anh chưa bao giờ tha thứ cho anh ta

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on sellaisen tulevaisuuden oikeuttama - jota en pätkääkään voi uskoa sinun haluavan.

ベトナム語

nó sẽ được bào chữa bởi một tương lai... thề có tính mạng, tôi không tin cô thực sự muốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minun voimani on kyky teeskennellä, että minua kiinnostaisi pätkääkään sinun pienet säälittävät ongelmasi.

ベトナム語

sức mạnh của tao là khả năng giả vờ như tao đéo quan tâm gì cả ...về lỗi ngớ ngẩn của mày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,373,746 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK