検索ワード: purjehtia (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

purjehtia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

aiot purjehtia siirtokuntiin.

ベトナム語

giăng buồm đến những miền thuộc địa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en edes osaa purjehtia.

ベトナム語

Ồ, tôi chưa từng biết cách kéo buồm như thế nào nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jotta voit purjehtia nirvanaan.

ベトナム語

và băng qua bể khổ... cho tới khi cô tới được niết bàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et kai yrittänyt purjehtia sen läpi?

ベトナム語

l#224;m.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- emme voi purjehtia avomeren ylitse.

ベトナム語

ta nên đi về hướng tây. không thể băng qua biển cả mênh mông được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidän piti purjehtia tänään kotiin.

ベトナム語

- họ đã định rút về hôm nay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ai että haluat purjehtia pois yksiksesi?

ベトナム語

vậy anh chỉ đi thuyền thật xa, chỉ một mình thôi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä napoleon ja minä voimme purjehtia auringonlaskuun.

ベトナム語

có lẽ napoleon và tôi nên ra khơi lúc hoàng hôn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kreikkalaiset teurastetaan. emme voi vain purjehtia kotiin.

ベトナム語

- nhiều người hy lạp đã tử trận... đâu thể bỏ ra về như vậy!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan purjehtia, kiertää maailmaa lastenlasten kanssa...

ベトナム語

tôi muốn du lịch biển chu du đây đó với mấy đứa cháu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luulin että halusit purjehtia maailman ympäri kanssani.

ベトナム語

anh tưởng em muốn đi du thuyền vóng quanh thế giới với anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- asia on loppuunkäsitelty. - meidän pitäisi purjehtia länteen.

ベトナム語

câu chuyện kết thúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinä haluat purjehtia välimerellä. minä haluan tehdä jotain rohkeaa.

ベトナム語

anh muốn giong buồm qua Địa trung hải, tôi muốn làm gì đó thật can đảm trước khi chết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajattelen asiasta samoin kuin ragnar. aion purjehtia hänen kanssaan länteen.

ベトナム語

tôi cũng có ý như ragnar .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidän pitää silti muistaa, että jaarli haraldson käski purjehtia itään.

ベトナム語

nhưng mà nên nhớ, là bá tước haraldson đã ra lệnh phải đi hướng Đông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

suunnitelmana oli purjehtia laivoilla filippiineille, - ja uss kirkin oli määrä saattaa niitä.

ベトナム語

chúng tôi đã đề ra kế hoạch đưa những chiếc tàu này đến philippines. và kirk sẽ hộ tống họ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tai sitten tyttö jää tänne, hoidat homman - ja sen jälkeen voitte purjehtia auringonlaskuun.

ベトナム語

cô gái ở đây, cậu hoàn thành việc của mình, sau đó cả 2 có thể cùng đi về phía mặt trời lặn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten voimme purjehtia saarelle, jota kukaan ei voi löytää, kompassilla, joka ei toimi?

ベトナム語

làm sao có thể đến 1 hòn đảo mà không ai biết ở đâu.. với 1 cái la bàn hỏng?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikä ole. voimme purjehtia markin ja judyn kanssa koska tahansa. tapaan mieluummin cristinan ja juan antonion.

ベトナム語

không, không, chúng ta có thể dời lại mà em rất muốn gặp victoria và antonio

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

unelmoin, että minulla olisi tarpeeksi rahaa, jotta voisin purjehtia saarelle - ja snorklata loppuelämäni.

ベトナム語

nếu tôi có tiền thì tôi sẽ đi du lịch trong suốt khoãng đời còn lại

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,385,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK