来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aiot purjehtia siirtokuntiin.
giăng buồm đến những miền thuộc địa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en edes osaa purjehtia.
Ồ, tôi chưa từng biết cách kéo buồm như thế nào nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jotta voit purjehtia nirvanaan.
và băng qua bể khổ... cho tới khi cô tới được niết bàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et kai yrittänyt purjehtia sen läpi?
l#224;m.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- emme voi purjehtia avomeren ylitse.
ta nên đi về hướng tây. không thể băng qua biển cả mênh mông được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidän piti purjehtia tänään kotiin.
- họ đã định rút về hôm nay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ai että haluat purjehtia pois yksiksesi?
vậy anh chỉ đi thuyền thật xa, chỉ một mình thôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä napoleon ja minä voimme purjehtia auringonlaskuun.
có lẽ napoleon và tôi nên ra khơi lúc hoàng hôn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kreikkalaiset teurastetaan. emme voi vain purjehtia kotiin.
- nhiều người hy lạp đã tử trận... đâu thể bỏ ra về như vậy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan purjehtia, kiertää maailmaa lastenlasten kanssa...
tôi muốn du lịch biển chu du đây đó với mấy đứa cháu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luulin että halusit purjehtia maailman ympäri kanssani.
anh tưởng em muốn đi du thuyền vóng quanh thế giới với anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asia on loppuunkäsitelty. - meidän pitäisi purjehtia länteen.
câu chuyện kết thúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinä haluat purjehtia välimerellä. minä haluan tehdä jotain rohkeaa.
anh muốn giong buồm qua Địa trung hải, tôi muốn làm gì đó thật can đảm trước khi chết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajattelen asiasta samoin kuin ragnar. aion purjehtia hänen kanssaan länteen.
tôi cũng có ý như ragnar .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidän pitää silti muistaa, että jaarli haraldson käski purjehtia itään.
nhưng mà nên nhớ, là bá tước haraldson đã ra lệnh phải đi hướng Đông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suunnitelmana oli purjehtia laivoilla filippiineille, - ja uss kirkin oli määrä saattaa niitä.
chúng tôi đã đề ra kế hoạch đưa những chiếc tàu này đến philippines. và kirk sẽ hộ tống họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tai sitten tyttö jää tänne, hoidat homman - ja sen jälkeen voitte purjehtia auringonlaskuun.
cô gái ở đây, cậu hoàn thành việc của mình, sau đó cả 2 có thể cùng đi về phía mặt trời lặn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miten voimme purjehtia saarelle, jota kukaan ei voi löytää, kompassilla, joka ei toimi?
làm sao có thể đến 1 hòn đảo mà không ai biết ở đâu.. với 1 cái la bàn hỏng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikä ole. voimme purjehtia markin ja judyn kanssa koska tahansa. tapaan mieluummin cristinan ja juan antonion.
không, không, chúng ta có thể dời lại mà em rất muốn gặp victoria và antonio
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
unelmoin, että minulla olisi tarpeeksi rahaa, jotta voisin purjehtia saarelle - ja snorklata loppuelämäni.
nếu tôi có tiền thì tôi sẽ đi du lịch trong suốt khoãng đời còn lại
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: