プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hän pyysi säilyttämään sen.
Đấy là của bố cháu. - vâng. - nó bảo chúng ta giữ cẩn thận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-olen hyvä säilyttämään salaisuudet.
không. tôi là trùm giữ bí mật mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän pyysi säilyttämään tämän?
bố cháu bảo bác giữ cẩn thận à? sao thế? trong này chẳng có gì cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
niitä käytetään säilyttämään salaisuuksia.
nó được dùng để giữ những bí mật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän pyytää pankkia säilyttämään laukkua.
yêu cầu ngân hàng giữ cái túi cho hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
otin tämän hänen reideltään säilyttämään tuoksun.
tao lấy cái này từ phần thơm nhất của cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mestari... minun on opittava säilyttämään haju.
tôi... tôi phải học bắt giữ một mùi hương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
judith on vapaa säilyttämään kuka hyvänsä hänen...
judith có thể thuê bất cứ ai...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
katsotaan, kauanko onnistut säilyttämään nuo nätit kasvosi.
Để coi mày giữ cái mặt xinh đẹp của mày được bao lâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos haluat auttaa isääsi, kehota veljeäsi säilyttämään kuninkaan rauha.
nếu cháu muốn giúp cha cháu, hãy nhắc anh cháu giữ nền hoà bình đất nước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
wickham tutustuu helposti. en tiedä, onko hän yhtä hyvä säilyttämään ystävyyksiään.
tính cách vui vẻ của anh wickham giúp anh dễ dàng kết bạn liệu anh ta có khả năng như thế để duy trì tình bạn không thì tôi không chắc
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- minun on opittava, - kuinka pystyn säilyttämään hajun ja uusimaan sen ainiaan.
tôi phải học cách... cách bắt giữ một mùi hương và "bảo tàng" nó mãi mãi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
katsokaa tänään löytämäämme piirustusta. paperinpala on ollut veden alla 84 vuotta onnistuimme säilyttämään sen ehjänä.
hãy nhìn bản vẽ chúng tôi vừa tìm được hôm nay, mảnh giấy đã ở dưới nước 84 năm và đội của tôi đã bảo quản nguyên vẹn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämä tilikirja, - jonka fletcher pyysi minua säilyttämään miehenne hyväksi, - on rappeutumisen ja tuhon tarina.
chuyện này, uh, cuốn sổ cái... fletcher đã lợi dụng trục lợi từ chồng của bà... là lí do khiến cho mọi việc tồi tệ... và dẫn tới việc sắp phá sản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ainoastaan gotham on onnistunut säilyttämään järjestyksen batmanin ansiosta, joka kokosi jengin pitämään yllä lakia ja järjestystä mikä vaikeuttaa entisestään painajaismaista uskottavuusongelmaa nykyisen presidentin hallinnossa.
chỉ có gotham duy trì được trật tự nhờ có đội dân phòng được dẫn dắt bởi batman cộng thêm cơn ác mộng khủng khiếp khi trải qua sự điều hành của tổng thống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arvokkuuden säilyttämisen vuoksi huolehdi, että omaiset eivät näe menehtyneen paljasta ruumista.
nghi lễ trang phục được thực hiện để duy trì những phẩm giá của người đã mất. hãy đảm bảo rằng da của người chết không thể bị nhìn thấy bởi người thân... chúng tôi thực hiện điều này cực kỳ cẩn thận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: