Вы искали: säilyttämään (Финский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Finnish

Vietnamese

Информация

Finnish

säilyttämään

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Финский

Вьетнамский

Информация

Финский

hän pyysi säilyttämään sen.

Вьетнамский

Đấy là của bố cháu. - vâng. - nó bảo chúng ta giữ cẩn thận.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

-olen hyvä säilyttämään salaisuudet.

Вьетнамский

không. tôi là trùm giữ bí mật mà.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän pyysi säilyttämään tämän?

Вьетнамский

bố cháu bảo bác giữ cẩn thận à? sao thế? trong này chẳng có gì cả.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

niitä käytetään säilyttämään salaisuuksia.

Вьетнамский

nó được dùng để giữ những bí mật.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

hän pyytää pankkia säilyttämään laukkua.

Вьетнамский

yêu cầu ngân hàng giữ cái túi cho hắn.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

otin tämän hänen reideltään säilyttämään tuoksun.

Вьетнамский

tao lấy cái này từ phần thơm nhất của cô ấy.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- mestari... minun on opittava säilyttämään haju.

Вьетнамский

tôi... tôi phải học bắt giữ một mùi hương.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

judith on vapaa säilyttämään kuka hyvänsä hänen...

Вьетнамский

judith có thể thuê bất cứ ai...

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

katsotaan, kauanko onnistut säilyttämään nuo nätit kasvosi.

Вьетнамский

Để coi mày giữ cái mặt xinh đẹp của mày được bao lâu.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

jos haluat auttaa isääsi, kehota veljeäsi säilyttämään kuninkaan rauha.

Вьетнамский

nếu cháu muốn giúp cha cháu, hãy nhắc anh cháu giữ nền hoà bình đất nước.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

wickham tutustuu helposti. en tiedä, onko hän yhtä hyvä säilyttämään ystävyyksiään.

Вьетнамский

tính cách vui vẻ của anh wickham giúp anh dễ dàng kết bạn liệu anh ta có khả năng như thế để duy trì tình bạn không thì tôi không chắc

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- minun on opittava, - kuinka pystyn säilyttämään hajun ja uusimaan sen ainiaan.

Вьетнамский

tôi phải học cách... cách bắt giữ một mùi hương và "bảo tàng" nó mãi mãi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Финский

katsokaa tänään löytämäämme piirustusta. paperinpala on ollut veden alla 84 vuotta onnistuimme säilyttämään sen ehjänä.

Вьетнамский

hãy nhìn bản vẽ chúng tôi vừa tìm được hôm nay, mảnh giấy đã ở dưới nước 84 năm và đội của tôi đã bảo quản nguyên vẹn.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

tämä tilikirja, - jonka fletcher pyysi minua säilyttämään miehenne hyväksi, - on rappeutumisen ja tuhon tarina.

Вьетнамский

chuyện này, uh, cuốn sổ cái... fletcher đã lợi dụng trục lợi từ chồng của bà... là lí do khiến cho mọi việc tồi tệ... và dẫn tới việc sắp phá sản.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ainoastaan gotham on onnistunut säilyttämään järjestyksen batmanin ansiosta, joka kokosi jengin pitämään yllä lakia ja järjestystä mikä vaikeuttaa entisestään painajaismaista uskottavuusongelmaa nykyisen presidentin hallinnossa.

Вьетнамский

chỉ có gotham duy trì được trật tự nhờ có đội dân phòng được dẫn dắt bởi batman cộng thêm cơn ác mộng khủng khiếp khi trải qua sự điều hành của tổng thống.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

arvokkuuden säilyttämisen vuoksi huolehdi, että omaiset eivät näe menehtyneen paljasta ruumista.

Вьетнамский

nghi lễ trang phục được thực hiện để duy trì những phẩm giá của người đã mất. hãy đảm bảo rằng da của người chết không thể bị nhìn thấy bởi người thân... chúng tôi thực hiện điều này cực kỳ cẩn thận.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,504,737 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK