検索ワード: salaperäistä (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

salaperäistä.

ベトナム語

thật bí ẩn đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuinka salaperäistä.

ベトナム語

có gì bí ẩn sao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on niin salaperäistä.

ベトナム語

thực sự quái lạ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- teet tästä salaperäistä.

ベトナム語

anh đang tạo ra bí ẩn đấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

esität salaperäistä tyyppiä, vai mitä?

ベトナム語

tớ cá là cậu toàn chơi với những gã quái dị, đúng không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajattelen jotain tummaa ja salaperäistä.

ベトナム語

nếu hỏi đường đi...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eilisestä lähtien, kivet ovat pitäneet salaperäistä hälyä.

ベトナム語

~ từ tối qua, những hòn đá đã có những rung động kỳ bí...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei etsi nyt aseita, vaan hiekkaa salaperäistä esinettä varten.

ベトナム語

và giờ đây, cái hắn đang tìm kiếm không phải vũ khí, mà là cát. loại cát dùng làm nhiên liệu cho 1 thiết bị thần bí.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en sulhastani vaan salaperäistä tyyppiä - jonka tapasin aikoja sitten.

ベトナム語

không phải về chồng chưa cưới, mà về người đàn ông bí ẩn đó... người mà tớ đã gặp cách đây hàng nghìn, hàng vạn giờ trước.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

uskon silti, että elämässä - on salaperäistä logiikkaa - tai runoutta.

ベトナム語

tôi tin rằng cuộc sống có một tính chất luận lý hay thi vị bí ẩn nào đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pitkään pohdiskelin kuninkaani salaperäistä puhetta voitosta, mutta aika on osoittanut hänet viisaaksi.

ベトナム語

tôi đã suy nghĩ rất lâu về từ chiến thắng bí ẩn mà đức vua đã nói. và thời gian đã chứng minh sự sáng suốt của người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

suoraan sanottuna se, että tunnet edes tarvetta kysyä, olisi raivostuttavaa, jos se ei olisi noin salaperäistä.

ベトナム語

và một các thẳng thắn, anh có thấy việc cố tình hỏi... xúc phạm người khác vì nó rất khó giải thích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedän miltä se kuulostaa, mutta siinä on jotain erilaista, - jotain salaperäistä ja se nappaa lapsia halloweenina.

ベトナム語

tôibiếtlàmthế nào tôi âmthanh, nhưngcó một cái gì đó khác nhau, một cái gì đó bí ẩn trên mạng, và nó lấy trẻ em vào đêm halloween.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etelän kuningaskuntien ritarit vahtivat muuria, koska pelkäävät salaperäistä pohjoista, jossa jotkin klaanit, joita viisaat druidit johtavat, työstävät maataan rauhassa.

ベトナム語

những kỵ sĩ của nhựng vương quốc phía nam canh gác thành luỹ của họ, họ luôn lo lắng về miền bắc bí ẩn, nơi mà những đảng phái được dẫn đầu bởi những tu sĩ uyên thâm,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- he ovat jonkun salaperäisen - heisenberginä tunnetun ison tekijän perässä.

ベトナム語

bọn họ muốn tóm gã này như hổ săn mồi ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,313,917 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK