プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ja suurimman rakkauden
no matter where you call your home
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
suurimman osan ainakin.
Ít nhất là phần lớn của nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- he haluavat suurimman.
họ muốn con to nhất. - Được
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaikista suurimman pettymyksen.
trò nhàm chán nhất trong các trò.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarvitsemme suurimman osan tästä
ta cần tất cả chỗ này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ainakin suurimman osan hänestä.
Ừm, anh biết sao không. cho nó về cùng đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
autan pysäyttämään suurimman vihollisesi.
tôi đến đây để giúp cậu barry, để ngăn chặn kẻ thù lớn nhất của cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-nämä tappoi suurimman osan meistä
các người sẽ phải giao nộp trần chân. sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tiedän davidin suurimman salaisuuden.
-người vợ mà anh ta cưới trước khi chúng tôi gặp nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lähimmäksi osuva saa suurimman bonuksen.
ai phóng gần ký hiệu tiền... sẽ có nhiều điểm nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vietämme suurimman osan ajastamme museoissa.
nào cầm lấy bút đi. 90% thời gian là bọn con ở bảo tàng mà nên bố không cần phải lo lắng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- teimme suurimman osan siitä, kapteeni.
chúng tôi đã làm mọi thứ tốt nhất có thể, thuyền trưởng tôi cũng nghĩ thế
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näitte juuri historian suurimman käänteen!
ngươi nhìn đó, những kẻ dân dã, sự sỉ nhục lớn nhất trong lịch sử đấu trường!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jätin oikeastaan väliin suurimman osan tunneista.
- thành thật mà nói, thì tôi đã quên vài người bạn cùng lớp rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arvasit siis elokuvahistorian suurimman salaisuuden ennakolta?
vậy ra cậu vừa khám phá được bí mật điện ảnh lớn nhất lịch sử?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- suurimman osan aikaa minua sanotaan papaksi.
Ờ, bình thường người ta gọi tôi là bố già.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
heität hukkaan - suurimman mahdollisuutesi koiran takia.
cháu vứt bỏ cơ hội lớn nhất đời mình chỉ vì một con chó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ja töissä maailman suurimmassa lehdessä.
- tớ là đỉnh nhất. cậu lại làm trong tòa báo lớn nhất thế giới. giúp tớ tìm cô ấy đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: