검색어: suurimman (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

suurimman

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

ja suurimman rakkauden

베트남어

no matter where you call your home

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

suurimman osan ainakin.

베트남어

Ít nhất là phần lớn của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- he haluavat suurimman.

베트남어

họ muốn con to nhất. - Được

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikista suurimman pettymyksen.

베트남어

trò nhàm chán nhất trong các trò.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarvitsemme suurimman osan tästä

베트남어

ta cần tất cả chỗ này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ainakin suurimman osan hänestä.

베트남어

Ừm, anh biết sao không. cho nó về cùng đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

autan pysäyttämään suurimman vihollisesi.

베트남어

tôi đến đây để giúp cậu barry, để ngăn chặn kẻ thù lớn nhất của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-nämä tappoi suurimman osan meistä

베트남어

các người sẽ phải giao nộp trần chân. sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tiedän davidin suurimman salaisuuden.

베트남어

-người vợ mà anh ta cưới trước khi chúng tôi gặp nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähimmäksi osuva saa suurimman bonuksen.

베트남어

ai phóng gần ký hiệu tiền... sẽ có nhiều điểm nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- vietämme suurimman osan ajastamme museoissa.

베트남어

nào cầm lấy bút đi. 90% thời gian là bọn con ở bảo tàng mà nên bố không cần phải lo lắng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- teimme suurimman osan siitä, kapteeni.

베트남어

chúng tôi đã làm mọi thứ tốt nhất có thể, thuyền trưởng tôi cũng nghĩ thế

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näitte juuri historian suurimman käänteen!

베트남어

ngươi nhìn đó, những kẻ dân dã, sự sỉ nhục lớn nhất trong lịch sử đấu trường!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jätin oikeastaan väliin suurimman osan tunneista.

베트남어

- thành thật mà nói, thì tôi đã quên vài người bạn cùng lớp rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

arvasit siis elokuvahistorian suurimman salaisuuden ennakolta?

베트남어

vậy ra cậu vừa khám phá được bí mật điện ảnh lớn nhất lịch sử?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- suurimman osan aikaa minua sanotaan papaksi.

베트남어

Ờ, bình thường người ta gọi tôi là bố già.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heität hukkaan - suurimman mahdollisuutesi koiran takia.

베트남어

cháu vứt bỏ cơ hội lớn nhất đời mình chỉ vì một con chó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- ja töissä maailman suurimmassa lehdessä.

베트남어

- tớ là đỉnh nhất. cậu lại làm trong tòa báo lớn nhất thế giới. giúp tớ tìm cô ấy đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,786,427 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인