検索ワード: syyllisyyttä (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

syyllisyyttä.

ベトナム語

tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei syyllisyyttä.

ベトナム語

không tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

syyllisyyttä, siis.

ベトナム語

- tôi không xúc động. - thế thì cô cảm thấy tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei enää syyllisyyttä.

ベトナム語

- thoát khỏi cảm giác tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuntea syyllisyyttä?

ベトナム語

có phải tôi nên cho rằng mình cảm thấy tội lỗi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tunnetko syyllisyyttä?

ベトナム語

hay là cảm giác tội lỗi chăng?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja tunnen syyllisyyttä.

ベトナム語

và cảm thấy mình đã làm điều gì sai

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinä tunnet syyllisyyttä?

ベトナム語

- khỏi cái gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en tunne syyllisyyttä.

ベトナム語

- tôi không cảm thấy tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kannan suurinta syyllisyyttä.

ベトナム語

tôi thực hiện hầu hết tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en minä syyllisyyttä tunne.

ベトナム語

- tôi không cảm thấy có lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

Älä tunne syyllisyyttä siitä.

ベトナム語

em đừng cảm thấy tội lỗi gì hết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

valittelua, katumusta tai syyllisyyttä.

ベトナム語

- bày tỏ sự hối hận? Ăn năn? tội lỗi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän kantaa syyllisyyttä teostaan.

ベトナム語

bố cháu biết bố cháu đã gây nên chuyện gì, và bố cháu đã gánh đủ tội lỗi với tất cả chúng ta rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tunnen vihaa, en syyllisyyttä.

ベトナム語

em không dằn vặt. em thấy căm giận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eloonjääneet tuntevat usein syyllisyyttä.

ベトナム語

những người sống sót thường cảm thấy tội lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei lupaa. ei todista syyllisyyttä.

ベトナム語

hàng trung quốc, không có giấy phép, anh ta có tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- syyllisyyttä, mistä sinä sitä tuntisit?

ベトナム語

có tội gì chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luulen, että hän jopa tuntee syyllisyyttä.

ベトナム語

tôi nghĩ nó còn cảm thấy tội lỗi nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

Älä tunne syyllisyyttä tästä. kuuletko?

ベトナム語

đừng bao giờ cảm thấy tội lỗi vì điều này. con có nghe mẹ nói không ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,773,775 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK