検索ワード: tämänkaltaista (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

tämänkaltaista

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ne ovat erityisille asiakkaille, jotka pitävät tämänkaltaista asuista... arvostettuja henkilöitä.

ベトナム語

cái đó là cho những khách hàng đặc biệt... những người thích những kiểu trang phục này, những người có địa vị cao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sentähden, näin sanoo herra: "kysykää kansojen keskuudessa, kuka on tämänkaltaista kuullut? ylen kauhistuttavia tekoja on tehnyt neitsyt israel.

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy hỏi trong các nước có ai đã hề nghe sự như vậy không? gái đồng trinh của y-sơ-ra-ên đã làm việc đáng gớm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

silloin hän nousi, otti kohta vuoteensa ja meni ulos kaikkien nähden, niin että kaikki hämmästyivät ja ylistivät jumalaa sanoen: "tämänkaltaista emme ole ikinä nähneet".

ベトナム語

kẻ bại đứng dậy, tức thì vác giường đi ra trước mặt thiên hạ; đến nỗi ai nấy làm lạ, ngợi khen Ðức chúa trời, mà rằng: chúng tôi chưa hề thấy việc thể nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

menimme tämänkaltaiseen motelliin.

ベトナム語

thế là bọn tôi đi tới một khách sạn giống như nơi này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,528,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK