プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ne ovat erityisille asiakkaille, jotka pitävät tämänkaltaista asuista... arvostettuja henkilöitä.
cái đó là cho những khách hàng đặc biệt... những người thích những kiểu trang phục này, những người có địa vị cao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sentähden, näin sanoo herra: "kysykää kansojen keskuudessa, kuka on tämänkaltaista kuullut? ylen kauhistuttavia tekoja on tehnyt neitsyt israel.
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy hỏi trong các nước có ai đã hề nghe sự như vậy không? gái đồng trinh của y-sơ-ra-ên đã làm việc đáng gớm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
silloin hän nousi, otti kohta vuoteensa ja meni ulos kaikkien nähden, niin että kaikki hämmästyivät ja ylistivät jumalaa sanoen: "tämänkaltaista emme ole ikinä nähneet".
kẻ bại đứng dậy, tức thì vác giường đi ra trước mặt thiên hạ; đến nỗi ai nấy làm lạ, ngợi khen Ðức chúa trời, mà rằng: chúng tôi chưa hề thấy việc thể nầy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
menimme tämänkaltaiseen motelliin.
thế là bọn tôi đi tới một khách sạn giống như nơi này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: