プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- territorion suurin.
- lớn nhất trong lãnh địa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
marshalisi tuntee ilmeisesti territorion.
cảnh sát của cô, như cô nói, biết rõ địa hình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- siksikö hän on territorion asiantuntija?
Điều đó làm anh ta có khả năng biết mọi động tĩnh ở vùng đó?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinut halutaan washingtoniin ja territorion kuvernööriksi.
họ muốn anh tới washington để được bổ nhiệm làm thống đốc... Ồ, nó đây rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
karjanomistajat haluavat pitää territorion vapaana alueena.
dân chăn bò ích kỷ muốn thuộc địa này tiếp tục vẫn là một cánh đồng rộng mở.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he edustavat meitä territorion osavaltiota koskevassa kokouksessa.
hai đại biểu này sẽ đại diện cho chúng ta trong cuộc hội nghị thành lập bang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"territorion lain mukaan." lue se ääneen, hallie.
"theo luật của thuộc địa này." hallie, cô đọc lớn lên đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
haravoivat kai koko territorion, jotta kaikille lõytyi hattu.
tụi nó chắc phải chạy khắp lãnh địa mới kiếm được mấy cái nón mới cáu như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
esitän territorion edustajaehdokkaaksi yhdysvaltain kongressiin kunnianarvoisaa custis buck langhornea.
tôi đề cử người làm đại biểu cho thuộc địa tới dự hội nghị của quốc hội hoa kỳ đó là Đức ngài custis buck langhorne.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän on tullut tutuksi koko territorion alueella lain ja järjestyksen urheana puolustajana.
nhưng quan trọng hơn, anh là một người đã trở nên nổi tiếng xuyên suốt thuộc địa này trong vài tuần qua như một chiến sĩ bảo vệ luật pháp và trật tự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänen kaunopuheisuutensa pauloissa näen valtaisat biisonilaumat ja julmat punanahat territorion alueella.
nhưng nói thiệt tình, nghe bài diễn thuyết hùng hồn của ông, tôi có thể thấy lại những đàn bò rừng cùng với những người da đỏ hoang dã lang thang khắp thuộc địa đẹp dẽ của chúng ta mà không có luật pháp nào kềm chế họ ngoài luật mạnh được yếu thua,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
esitän ehdokkaaksi puheenjohtajaa, mr ransom stoddardia, edustajan paikalle territorion kokoukseen.
tôi muốn đề cử ông chủ tọa, ông ransom stoddard là đại biểu để dự hội nghị thuộc địa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tukekaa kanssamme miestä, joka viisivuotisen edustajuutensa ajan on pitänyt territorion alueet koskemattomina.
hãy tham gia cùng chúng tôi ủng hộ cho con người mà qua năm nhiệm kỳ quốc hội đã giữ cho thuộc địa mênh mông này còn nguyên vẹn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nimilista on käyty läpi ja edustajat ovat paikoillaan, joten territorion kokous voidaan julistaa avatuksi.
Điểm danh đã xong và các đại biểu đã được xác nhận và yên vị, vì vậy tôi tuyên bố khai mạc phiên họp hội nghị thuộc địa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olimme arizonan territorion eteläosassa. siellä eli heimo - joka piti lähettää reservaattiin tai murhata. sama se.
lúc đó chúng tôi đang ở phía nam lãnh thổ arizona... và có một bộ lạc... mà chúng tôi phải cử quân đến đó chiếm đóng... hoặc là giết chóc, chả quan trọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en osaa sanoin kuvailla, kuinka edesmenneen aviomiehenne tragedia - on herättänyt sympatiaa pohjois-territorion asukkaiden sydämissä.
tôi không biết bắt đầu từ đâu, bà ashley, tôi muốn nói... bi kịch cho chồng bà gần đây... làm chúng tôi rất lấy làm đau buồn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos picketwire-joen pohjoispuolen karjanomistajat voittavat taistelun territorion avoimena pitämisestä, silloin teidän farminne, maissinne, kauppanne, lastenne tulevaisuus ja kaikki muukin on mennyttä.
nó nói rõ ràng rằng nếu các nông trại lớn ở phía bắc sông picketwire thắng cuộc chiến để mở thuộc địa này cho họ, thì tất cả mọi hoa lợi và ngũ cốc của các bạn, những chủ tiệm nhỏ và mọi thứ, tương lai con cái các bạn, tất cả sẽ kết thúc, mất hết!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...milloin kansasista tuli territorio?
...khi nào kansas trở thành lãnh thổ của tôi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: